đổi Tenge Kazakhstan để Shekel Israel mới (KZT → ILS)
Chuyển đổi từ Tenge Kazakhstan để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tenge Kazakhstan = 0.0081 Shekel Israel mới | 10 Tenge Kazakhstan = 0.0812 Shekel Israel mới | 2500 Tenge Kazakhstan = 20.3053 Shekel Israel mới |
2 Tenge Kazakhstan = 0.0162 Shekel Israel mới | 20 Tenge Kazakhstan = 0.1624 Shekel Israel mới | 5000 Tenge Kazakhstan = 40.6106 Shekel Israel mới |
3 Tenge Kazakhstan = 0.0244 Shekel Israel mới | 30 Tenge Kazakhstan = 0.2437 Shekel Israel mới | 10000 Tenge Kazakhstan = 81.2212 Shekel Israel mới |
4 Tenge Kazakhstan = 0.0325 Shekel Israel mới | 40 Tenge Kazakhstan = 0.3249 Shekel Israel mới | 25000 Tenge Kazakhstan = 203.05 Shekel Israel mới |
5 Tenge Kazakhstan = 0.0406 Shekel Israel mới | 50 Tenge Kazakhstan = 0.4061 Shekel Israel mới | 50000 Tenge Kazakhstan = 406.11 Shekel Israel mới |
6 Tenge Kazakhstan = 0.0487 Shekel Israel mới | 100 Tenge Kazakhstan = 0.8122 Shekel Israel mới | 100000 Tenge Kazakhstan = 812.21 Shekel Israel mới |
7 Tenge Kazakhstan = 0.0569 Shekel Israel mới | 250 Tenge Kazakhstan = 2.0305 Shekel Israel mới | 250000 Tenge Kazakhstan = 2030.53 Shekel Israel mới |
8 Tenge Kazakhstan = 0.065 Shekel Israel mới | 500 Tenge Kazakhstan = 4.0611 Shekel Israel mới | 500000 Tenge Kazakhstan = 4061.06 Shekel Israel mới |
9 Tenge Kazakhstan = 0.0731 Shekel Israel mới | 1000 Tenge Kazakhstan = 8.1221 Shekel Israel mới | 1000000 Tenge Kazakhstan = 8122.12 Shekel Israel mới |