đổi Tenge Kazakhstan để Đô la Niu Di-lân (KZT → NZD)
Chuyển đổi từ Tenge Kazakhstan để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tenge Kazakhstan = 0.0035 Đô la Niu Di-lân | 10 Tenge Kazakhstan = 0.0355 Đô la Niu Di-lân | 2500 Tenge Kazakhstan = 8.8691 Đô la Niu Di-lân |
2 Tenge Kazakhstan = 0.0071 Đô la Niu Di-lân | 20 Tenge Kazakhstan = 0.071 Đô la Niu Di-lân | 5000 Tenge Kazakhstan = 17.7382 Đô la Niu Di-lân |
3 Tenge Kazakhstan = 0.0106 Đô la Niu Di-lân | 30 Tenge Kazakhstan = 0.1064 Đô la Niu Di-lân | 10000 Tenge Kazakhstan = 35.4763 Đô la Niu Di-lân |
4 Tenge Kazakhstan = 0.0142 Đô la Niu Di-lân | 40 Tenge Kazakhstan = 0.1419 Đô la Niu Di-lân | 25000 Tenge Kazakhstan = 88.6908 Đô la Niu Di-lân |
5 Tenge Kazakhstan = 0.0177 Đô la Niu Di-lân | 50 Tenge Kazakhstan = 0.1774 Đô la Niu Di-lân | 50000 Tenge Kazakhstan = 177.38 Đô la Niu Di-lân |
6 Tenge Kazakhstan = 0.0213 Đô la Niu Di-lân | 100 Tenge Kazakhstan = 0.3548 Đô la Niu Di-lân | 100000 Tenge Kazakhstan = 354.76 Đô la Niu Di-lân |
7 Tenge Kazakhstan = 0.0248 Đô la Niu Di-lân | 250 Tenge Kazakhstan = 0.8869 Đô la Niu Di-lân | 250000 Tenge Kazakhstan = 886.91 Đô la Niu Di-lân |
8 Tenge Kazakhstan = 0.0284 Đô la Niu Di-lân | 500 Tenge Kazakhstan = 1.7738 Đô la Niu Di-lân | 500000 Tenge Kazakhstan = 1773.82 Đô la Niu Di-lân |
9 Tenge Kazakhstan = 0.0319 Đô la Niu Di-lân | 1000 Tenge Kazakhstan = 3.5476 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Tenge Kazakhstan = 3547.63 Đô la Niu Di-lân |