đổi Tenge Kazakhstan để Rumani Leu (KZT → RON)
Chuyển đổi từ Tenge Kazakhstan để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tenge Kazakhstan = 0.0101 Rumani Leu | 10 Tenge Kazakhstan = 0.1007 Rumani Leu | 2500 Tenge Kazakhstan = 25.168 Rumani Leu |
2 Tenge Kazakhstan = 0.0201 Rumani Leu | 20 Tenge Kazakhstan = 0.2013 Rumani Leu | 5000 Tenge Kazakhstan = 50.3361 Rumani Leu |
3 Tenge Kazakhstan = 0.0302 Rumani Leu | 30 Tenge Kazakhstan = 0.302 Rumani Leu | 10000 Tenge Kazakhstan = 100.67 Rumani Leu |
4 Tenge Kazakhstan = 0.0403 Rumani Leu | 40 Tenge Kazakhstan = 0.4027 Rumani Leu | 25000 Tenge Kazakhstan = 251.68 Rumani Leu |
5 Tenge Kazakhstan = 0.0503 Rumani Leu | 50 Tenge Kazakhstan = 0.5034 Rumani Leu | 50000 Tenge Kazakhstan = 503.36 Rumani Leu |
6 Tenge Kazakhstan = 0.0604 Rumani Leu | 100 Tenge Kazakhstan = 1.0067 Rumani Leu | 100000 Tenge Kazakhstan = 1006.72 Rumani Leu |
7 Tenge Kazakhstan = 0.0705 Rumani Leu | 250 Tenge Kazakhstan = 2.5168 Rumani Leu | 250000 Tenge Kazakhstan = 2516.8 Rumani Leu |
8 Tenge Kazakhstan = 0.0805 Rumani Leu | 500 Tenge Kazakhstan = 5.0336 Rumani Leu | 500000 Tenge Kazakhstan = 5033.61 Rumani Leu |
9 Tenge Kazakhstan = 0.0906 Rumani Leu | 1000 Tenge Kazakhstan = 10.0672 Rumani Leu | 1000000 Tenge Kazakhstan = 10067.21 Rumani Leu |