đổi Sri Lanka Rupee để Ả Riyals (LKR → SAR)
Chuyển đổi từ Sri Lanka Rupee để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Sri Lanka Rupee = 0.012 Ả Riyals | 10 Sri Lanka Rupee = 0.1198 Ả Riyals | 2500 Sri Lanka Rupee = 29.9468 Ả Riyals |
2 Sri Lanka Rupee = 0.024 Ả Riyals | 20 Sri Lanka Rupee = 0.2396 Ả Riyals | 5000 Sri Lanka Rupee = 59.8936 Ả Riyals |
3 Sri Lanka Rupee = 0.0359 Ả Riyals | 30 Sri Lanka Rupee = 0.3594 Ả Riyals | 10000 Sri Lanka Rupee = 119.79 Ả Riyals |
4 Sri Lanka Rupee = 0.0479 Ả Riyals | 40 Sri Lanka Rupee = 0.4791 Ả Riyals | 25000 Sri Lanka Rupee = 299.47 Ả Riyals |
5 Sri Lanka Rupee = 0.0599 Ả Riyals | 50 Sri Lanka Rupee = 0.5989 Ả Riyals | 50000 Sri Lanka Rupee = 598.94 Ả Riyals |
6 Sri Lanka Rupee = 0.0719 Ả Riyals | 100 Sri Lanka Rupee = 1.1979 Ả Riyals | 100000 Sri Lanka Rupee = 1197.87 Ả Riyals |
7 Sri Lanka Rupee = 0.0839 Ả Riyals | 250 Sri Lanka Rupee = 2.9947 Ả Riyals | 250000 Sri Lanka Rupee = 2994.68 Ả Riyals |
8 Sri Lanka Rupee = 0.0958 Ả Riyals | 500 Sri Lanka Rupee = 5.9894 Ả Riyals | 500000 Sri Lanka Rupee = 5989.36 Ả Riyals |
9 Sri Lanka Rupee = 0.1078 Ả Riyals | 1000 Sri Lanka Rupee = 11.9787 Ả Riyals | 1000000 Sri Lanka Rupee = 11978.73 Ả Riyals |