đổi Libya Dinar để Nhân dân tệ Trung Quốc (LYD → CNY)
Chuyển đổi từ Libya Dinar để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Libya Dinar = 1.4622 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Libya Dinar = 14.6224 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Libya Dinar = 3655.59 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Libya Dinar = 2.9245 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Libya Dinar = 29.2447 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Libya Dinar = 7311.18 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Libya Dinar = 4.3867 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Libya Dinar = 43.8671 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Libya Dinar = 14622.35 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Libya Dinar = 5.8489 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Libya Dinar = 58.4894 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Libya Dinar = 36555.88 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Libya Dinar = 7.3112 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Libya Dinar = 73.1118 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Libya Dinar = 73111.75 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Libya Dinar = 8.7734 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Libya Dinar = 146.22 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Libya Dinar = 146223.5 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Libya Dinar = 10.2356 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Libya Dinar = 365.56 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Libya Dinar = 365558.75 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Libya Dinar = 11.6979 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Libya Dinar = 731.12 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Libya Dinar = 731117.5 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Libya Dinar = 13.1601 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Libya Dinar = 1462.24 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Libya Dinar = 1462235.01 Nhân dân tệ Trung Quốc |