đổi Libya Dinar để Bảng Anh (LYD → GBP)
Chuyển đổi từ Libya Dinar để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Libya Dinar = 0.1677 Bảng Anh | 10 Libya Dinar = 1.6774 Bảng Anh | 2500 Libya Dinar = 419.35 Bảng Anh |
2 Libya Dinar = 0.3355 Bảng Anh | 20 Libya Dinar = 3.3548 Bảng Anh | 5000 Libya Dinar = 838.71 Bảng Anh |
3 Libya Dinar = 0.5032 Bảng Anh | 30 Libya Dinar = 5.0322 Bảng Anh | 10000 Libya Dinar = 1677.41 Bảng Anh |
4 Libya Dinar = 0.671 Bảng Anh | 40 Libya Dinar = 6.7097 Bảng Anh | 25000 Libya Dinar = 4193.54 Bảng Anh |
5 Libya Dinar = 0.8387 Bảng Anh | 50 Libya Dinar = 8.3871 Bảng Anh | 50000 Libya Dinar = 8387.07 Bảng Anh |
6 Libya Dinar = 1.0064 Bảng Anh | 100 Libya Dinar = 16.7741 Bảng Anh | 100000 Libya Dinar = 16774.14 Bảng Anh |
7 Libya Dinar = 1.1742 Bảng Anh | 250 Libya Dinar = 41.9354 Bảng Anh | 250000 Libya Dinar = 41935.36 Bảng Anh |
8 Libya Dinar = 1.3419 Bảng Anh | 500 Libya Dinar = 83.8707 Bảng Anh | 500000 Libya Dinar = 83870.72 Bảng Anh |
9 Libya Dinar = 1.5097 Bảng Anh | 1000 Libya Dinar = 167.74 Bảng Anh | 1000000 Libya Dinar = 167741.44 Bảng Anh |