đổi Libya Dinar để Hong Kong đô la (LYD → HKD)
Chuyển đổi từ Libya Dinar để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Libya Dinar = 1.6466 Hong Kong đô la | 10 Libya Dinar = 16.4664 Hong Kong đô la | 2500 Libya Dinar = 4116.6 Hong Kong đô la |
2 Libya Dinar = 3.2933 Hong Kong đô la | 20 Libya Dinar = 32.9328 Hong Kong đô la | 5000 Libya Dinar = 8233.19 Hong Kong đô la |
3 Libya Dinar = 4.9399 Hong Kong đô la | 30 Libya Dinar = 49.3992 Hong Kong đô la | 10000 Libya Dinar = 16466.39 Hong Kong đô la |
4 Libya Dinar = 6.5866 Hong Kong đô la | 40 Libya Dinar = 65.8655 Hong Kong đô la | 25000 Libya Dinar = 41165.97 Hong Kong đô la |
5 Libya Dinar = 8.2332 Hong Kong đô la | 50 Libya Dinar = 82.3319 Hong Kong đô la | 50000 Libya Dinar = 82331.93 Hong Kong đô la |
6 Libya Dinar = 9.8798 Hong Kong đô la | 100 Libya Dinar = 164.66 Hong Kong đô la | 100000 Libya Dinar = 164663.86 Hong Kong đô la |
7 Libya Dinar = 11.5265 Hong Kong đô la | 250 Libya Dinar = 411.66 Hong Kong đô la | 250000 Libya Dinar = 411659.65 Hong Kong đô la |
8 Libya Dinar = 13.1731 Hong Kong đô la | 500 Libya Dinar = 823.32 Hong Kong đô la | 500000 Libya Dinar = 823319.3 Hong Kong đô la |
9 Libya Dinar = 14.8197 Hong Kong đô la | 1000 Libya Dinar = 1646.64 Hong Kong đô la | 1000000 Libya Dinar = 1646638.61 Hong Kong đô la |