đổi Đảo Mauritius Rupee để Nhân dân tệ Trung Quốc (MUR → CNY)
Chuyển đổi từ Đảo Mauritius Rupee để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đảo Mauritius Rupee = 0.1533 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Đảo Mauritius Rupee = 1.5328 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Đảo Mauritius Rupee = 383.21 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Đảo Mauritius Rupee = 0.3066 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Đảo Mauritius Rupee = 3.0657 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Đảo Mauritius Rupee = 766.42 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Đảo Mauritius Rupee = 0.4599 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Đảo Mauritius Rupee = 4.5985 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Đảo Mauritius Rupee = 1532.84 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Đảo Mauritius Rupee = 0.6131 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Đảo Mauritius Rupee = 6.1314 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Đảo Mauritius Rupee = 3832.11 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Đảo Mauritius Rupee = 0.7664 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Đảo Mauritius Rupee = 7.6642 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Đảo Mauritius Rupee = 7664.21 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Đảo Mauritius Rupee = 0.9197 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Đảo Mauritius Rupee = 15.3284 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Đảo Mauritius Rupee = 15328.43 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Đảo Mauritius Rupee = 1.073 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Đảo Mauritius Rupee = 38.3211 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Đảo Mauritius Rupee = 38321.07 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Đảo Mauritius Rupee = 1.2263 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Đảo Mauritius Rupee = 76.6421 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Đảo Mauritius Rupee = 76642.14 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Đảo Mauritius Rupee = 1.3796 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Đảo Mauritius Rupee = 153.28 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Đảo Mauritius Rupee = 153284.27 Nhân dân tệ Trung Quốc |