đổi Đảo Mauritius Rupee để Bảng Anh (MUR → GBP)
Chuyển đổi từ Đảo Mauritius Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đảo Mauritius Rupee = 0.0176 Bảng Anh | 10 Đảo Mauritius Rupee = 0.1758 Bảng Anh | 2500 Đảo Mauritius Rupee = 43.9603 Bảng Anh |
2 Đảo Mauritius Rupee = 0.0352 Bảng Anh | 20 Đảo Mauritius Rupee = 0.3517 Bảng Anh | 5000 Đảo Mauritius Rupee = 87.9206 Bảng Anh |
3 Đảo Mauritius Rupee = 0.0528 Bảng Anh | 30 Đảo Mauritius Rupee = 0.5275 Bảng Anh | 10000 Đảo Mauritius Rupee = 175.84 Bảng Anh |
4 Đảo Mauritius Rupee = 0.0703 Bảng Anh | 40 Đảo Mauritius Rupee = 0.7034 Bảng Anh | 25000 Đảo Mauritius Rupee = 439.6 Bảng Anh |
5 Đảo Mauritius Rupee = 0.0879 Bảng Anh | 50 Đảo Mauritius Rupee = 0.8792 Bảng Anh | 50000 Đảo Mauritius Rupee = 879.21 Bảng Anh |
6 Đảo Mauritius Rupee = 0.1055 Bảng Anh | 100 Đảo Mauritius Rupee = 1.7584 Bảng Anh | 100000 Đảo Mauritius Rupee = 1758.41 Bảng Anh |
7 Đảo Mauritius Rupee = 0.1231 Bảng Anh | 250 Đảo Mauritius Rupee = 4.396 Bảng Anh | 250000 Đảo Mauritius Rupee = 4396.03 Bảng Anh |
8 Đảo Mauritius Rupee = 0.1407 Bảng Anh | 500 Đảo Mauritius Rupee = 8.7921 Bảng Anh | 500000 Đảo Mauritius Rupee = 8792.06 Bảng Anh |
9 Đảo Mauritius Rupee = 0.1583 Bảng Anh | 1000 Đảo Mauritius Rupee = 17.5841 Bảng Anh | 1000000 Đảo Mauritius Rupee = 17584.13 Bảng Anh |