đổi Peso Mêhicô để Franc Thụy sĩ (MXN → CHF)
Chuyển đổi từ Peso Mêhicô để Franc Thụy sĩ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Mêhicô = 0.0513 Franc Thụy sĩ | 10 Peso Mêhicô = 0.5127 Franc Thụy sĩ | 2500 Peso Mêhicô = 128.17 Franc Thụy sĩ |
2 Peso Mêhicô = 0.1025 Franc Thụy sĩ | 20 Peso Mêhicô = 1.0254 Franc Thụy sĩ | 5000 Peso Mêhicô = 256.34 Franc Thụy sĩ |
3 Peso Mêhicô = 0.1538 Franc Thụy sĩ | 30 Peso Mêhicô = 1.5381 Franc Thụy sĩ | 10000 Peso Mêhicô = 512.69 Franc Thụy sĩ |
4 Peso Mêhicô = 0.2051 Franc Thụy sĩ | 40 Peso Mêhicô = 2.0507 Franc Thụy sĩ | 25000 Peso Mêhicô = 1281.71 Franc Thụy sĩ |
5 Peso Mêhicô = 0.2563 Franc Thụy sĩ | 50 Peso Mêhicô = 2.5634 Franc Thụy sĩ | 50000 Peso Mêhicô = 2563.43 Franc Thụy sĩ |
6 Peso Mêhicô = 0.3076 Franc Thụy sĩ | 100 Peso Mêhicô = 5.1269 Franc Thụy sĩ | 100000 Peso Mêhicô = 5126.86 Franc Thụy sĩ |
7 Peso Mêhicô = 0.3589 Franc Thụy sĩ | 250 Peso Mêhicô = 12.8171 Franc Thụy sĩ | 250000 Peso Mêhicô = 12817.14 Franc Thụy sĩ |
8 Peso Mêhicô = 0.4101 Franc Thụy sĩ | 500 Peso Mêhicô = 25.6343 Franc Thụy sĩ | 500000 Peso Mêhicô = 25634.28 Franc Thụy sĩ |
9 Peso Mêhicô = 0.4614 Franc Thụy sĩ | 1000 Peso Mêhicô = 51.2686 Franc Thụy sĩ | 1000000 Peso Mêhicô = 51268.55 Franc Thụy sĩ |