đổi Peso Mêhicô để Nhân dân tệ Trung Quốc (MXN → CNY)
Chuyển đổi từ Peso Mêhicô để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Mêhicô = 0.3986 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Peso Mêhicô = 3.9865 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Peso Mêhicô = 996.62 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Peso Mêhicô = 0.7973 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Peso Mêhicô = 7.9729 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Peso Mêhicô = 1993.24 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Peso Mêhicô = 1.1959 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Peso Mêhicô = 11.9594 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Peso Mêhicô = 3986.47 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Peso Mêhicô = 1.5946 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Peso Mêhicô = 15.9459 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Peso Mêhicô = 9966.18 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Peso Mêhicô = 1.9932 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Peso Mêhicô = 19.9324 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Peso Mêhicô = 19932.36 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Peso Mêhicô = 2.3919 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Peso Mêhicô = 39.8647 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Peso Mêhicô = 39864.72 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Peso Mêhicô = 2.7905 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Peso Mêhicô = 99.6618 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Peso Mêhicô = 99661.81 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Peso Mêhicô = 3.1892 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Peso Mêhicô = 199.32 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Peso Mêhicô = 199323.61 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Peso Mêhicô = 3.5878 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Peso Mêhicô = 398.65 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Peso Mêhicô = 398647.23 Nhân dân tệ Trung Quốc |