đổi Peso Mêhicô để Hong Kong đô la (MXN → HKD)
Chuyển đổi từ Peso Mêhicô để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Mêhicô = 0.4489 Hong Kong đô la | 10 Peso Mêhicô = 4.4892 Hong Kong đô la | 2500 Peso Mêhicô = 1122.3 Hong Kong đô la |
2 Peso Mêhicô = 0.8978 Hong Kong đô la | 20 Peso Mêhicô = 8.9784 Hong Kong đô la | 5000 Peso Mêhicô = 2244.6 Hong Kong đô la |
3 Peso Mêhicô = 1.3468 Hong Kong đô la | 30 Peso Mêhicô = 13.4676 Hong Kong đô la | 10000 Peso Mêhicô = 4489.21 Hong Kong đô la |
4 Peso Mêhicô = 1.7957 Hong Kong đô la | 40 Peso Mêhicô = 17.9568 Hong Kong đô la | 25000 Peso Mêhicô = 11223.02 Hong Kong đô la |
5 Peso Mêhicô = 2.2446 Hong Kong đô la | 50 Peso Mêhicô = 22.446 Hong Kong đô la | 50000 Peso Mêhicô = 22446.05 Hong Kong đô la |
6 Peso Mêhicô = 2.6935 Hong Kong đô la | 100 Peso Mêhicô = 44.8921 Hong Kong đô la | 100000 Peso Mêhicô = 44892.09 Hong Kong đô la |
7 Peso Mêhicô = 3.1424 Hong Kong đô la | 250 Peso Mêhicô = 112.23 Hong Kong đô la | 250000 Peso Mêhicô = 112230.23 Hong Kong đô la |
8 Peso Mêhicô = 3.5914 Hong Kong đô la | 500 Peso Mêhicô = 224.46 Hong Kong đô la | 500000 Peso Mêhicô = 224460.47 Hong Kong đô la |
9 Peso Mêhicô = 4.0403 Hong Kong đô la | 1000 Peso Mêhicô = 448.92 Hong Kong đô la | 1000000 Peso Mêhicô = 448920.94 Hong Kong đô la |