đổi Peso Mêhicô để Đô la Niu Di-lân (MXN → NZD)
Chuyển đổi từ Peso Mêhicô để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Mêhicô = 0.0916 Đô la Niu Di-lân | 10 Peso Mêhicô = 0.9164 Đô la Niu Di-lân | 2500 Peso Mêhicô = 229.09 Đô la Niu Di-lân |
2 Peso Mêhicô = 0.1833 Đô la Niu Di-lân | 20 Peso Mêhicô = 1.8327 Đô la Niu Di-lân | 5000 Peso Mêhicô = 458.18 Đô la Niu Di-lân |
3 Peso Mêhicô = 0.2749 Đô la Niu Di-lân | 30 Peso Mêhicô = 2.7491 Đô la Niu Di-lân | 10000 Peso Mêhicô = 916.36 Đô la Niu Di-lân |
4 Peso Mêhicô = 0.3665 Đô la Niu Di-lân | 40 Peso Mêhicô = 3.6654 Đô la Niu Di-lân | 25000 Peso Mêhicô = 2290.9 Đô la Niu Di-lân |
5 Peso Mêhicô = 0.4582 Đô la Niu Di-lân | 50 Peso Mêhicô = 4.5818 Đô la Niu Di-lân | 50000 Peso Mêhicô = 4581.8 Đô la Niu Di-lân |
6 Peso Mêhicô = 0.5498 Đô la Niu Di-lân | 100 Peso Mêhicô = 9.1636 Đô la Niu Di-lân | 100000 Peso Mêhicô = 9163.6 Đô la Niu Di-lân |
7 Peso Mêhicô = 0.6415 Đô la Niu Di-lân | 250 Peso Mêhicô = 22.909 Đô la Niu Di-lân | 250000 Peso Mêhicô = 22908.99 Đô la Niu Di-lân |
8 Peso Mêhicô = 0.7331 Đô la Niu Di-lân | 500 Peso Mêhicô = 45.818 Đô la Niu Di-lân | 500000 Peso Mêhicô = 45817.98 Đô la Niu Di-lân |
9 Peso Mêhicô = 0.8247 Đô la Niu Di-lân | 1000 Peso Mêhicô = 91.636 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Peso Mêhicô = 91635.96 Đô la Niu Di-lân |