đổi Peso Mêhicô để Rumani Leu (MXN → RON)
Chuyển đổi từ Peso Mêhicô để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Mêhicô = 0.26 Rumani Leu | 10 Peso Mêhicô = 2.6004 Rumani Leu | 2500 Peso Mêhicô = 650.09 Rumani Leu |
2 Peso Mêhicô = 0.5201 Rumani Leu | 20 Peso Mêhicô = 5.2008 Rumani Leu | 5000 Peso Mêhicô = 1300.19 Rumani Leu |
3 Peso Mêhicô = 0.7801 Rumani Leu | 30 Peso Mêhicô = 7.8011 Rumani Leu | 10000 Peso Mêhicô = 2600.38 Rumani Leu |
4 Peso Mêhicô = 1.0402 Rumani Leu | 40 Peso Mêhicô = 10.4015 Rumani Leu | 25000 Peso Mêhicô = 6500.95 Rumani Leu |
5 Peso Mêhicô = 1.3002 Rumani Leu | 50 Peso Mêhicô = 13.0019 Rumani Leu | 50000 Peso Mêhicô = 13001.89 Rumani Leu |
6 Peso Mêhicô = 1.5602 Rumani Leu | 100 Peso Mêhicô = 26.0038 Rumani Leu | 100000 Peso Mêhicô = 26003.79 Rumani Leu |
7 Peso Mêhicô = 1.8203 Rumani Leu | 250 Peso Mêhicô = 65.0095 Rumani Leu | 250000 Peso Mêhicô = 65009.47 Rumani Leu |
8 Peso Mêhicô = 2.0803 Rumani Leu | 500 Peso Mêhicô = 130.02 Rumani Leu | 500000 Peso Mêhicô = 130018.95 Rumani Leu |
9 Peso Mêhicô = 2.3403 Rumani Leu | 1000 Peso Mêhicô = 260.04 Rumani Leu | 1000000 Peso Mêhicô = 260037.9 Rumani Leu |