đổi Peso Mêhicô để Đô la Mỹ (MXN → USD)
Chuyển đổi từ Peso Mêhicô để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Mêhicô = 0.0573 Đô la Mỹ | 10 Peso Mêhicô = 0.5728 Đô la Mỹ | 2500 Peso Mêhicô = 143.21 Đô la Mỹ |
2 Peso Mêhicô = 0.1146 Đô la Mỹ | 20 Peso Mêhicô = 1.1457 Đô la Mỹ | 5000 Peso Mêhicô = 286.42 Đô la Mỹ |
3 Peso Mêhicô = 0.1719 Đô la Mỹ | 30 Peso Mêhicô = 1.7185 Đô la Mỹ | 10000 Peso Mêhicô = 572.85 Đô la Mỹ |
4 Peso Mêhicô = 0.2291 Đô la Mỹ | 40 Peso Mêhicô = 2.2914 Đô la Mỹ | 25000 Peso Mêhicô = 1432.12 Đô la Mỹ |
5 Peso Mêhicô = 0.2864 Đô la Mỹ | 50 Peso Mêhicô = 2.8642 Đô la Mỹ | 50000 Peso Mêhicô = 2864.25 Đô la Mỹ |
6 Peso Mêhicô = 0.3437 Đô la Mỹ | 100 Peso Mêhicô = 5.7285 Đô la Mỹ | 100000 Peso Mêhicô = 5728.5 Đô la Mỹ |
7 Peso Mêhicô = 0.401 Đô la Mỹ | 250 Peso Mêhicô = 14.3212 Đô la Mỹ | 250000 Peso Mêhicô = 14321.24 Đô la Mỹ |
8 Peso Mêhicô = 0.4583 Đô la Mỹ | 500 Peso Mêhicô = 28.6425 Đô la Mỹ | 500000 Peso Mêhicô = 28642.49 Đô la Mỹ |
9 Peso Mêhicô = 0.5156 Đô la Mỹ | 1000 Peso Mêhicô = 57.285 Đô la Mỹ | 1000000 Peso Mêhicô = 57284.98 Đô la Mỹ |