đổi Malaysia Ringgits để Đô la Brunei (MYR → BND)
Chuyển đổi từ Malaysia Ringgits để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Malaysia Ringgits = 0.2974 Đô la Brunei | 10 Malaysia Ringgits = 2.9736 Đô la Brunei | 2500 Malaysia Ringgits = 743.39 Đô la Brunei |
2 Malaysia Ringgits = 0.5947 Đô la Brunei | 20 Malaysia Ringgits = 5.9472 Đô la Brunei | 5000 Malaysia Ringgits = 1486.79 Đô la Brunei |
3 Malaysia Ringgits = 0.8921 Đô la Brunei | 30 Malaysia Ringgits = 8.9207 Đô la Brunei | 10000 Malaysia Ringgits = 2973.58 Đô la Brunei |
4 Malaysia Ringgits = 1.1894 Đô la Brunei | 40 Malaysia Ringgits = 11.8943 Đô la Brunei | 25000 Malaysia Ringgits = 7433.95 Đô la Brunei |
5 Malaysia Ringgits = 1.4868 Đô la Brunei | 50 Malaysia Ringgits = 14.8679 Đô la Brunei | 50000 Malaysia Ringgits = 14867.9 Đô la Brunei |
6 Malaysia Ringgits = 1.7841 Đô la Brunei | 100 Malaysia Ringgits = 29.7358 Đô la Brunei | 100000 Malaysia Ringgits = 29735.8 Đô la Brunei |
7 Malaysia Ringgits = 2.0815 Đô la Brunei | 250 Malaysia Ringgits = 74.3395 Đô la Brunei | 250000 Malaysia Ringgits = 74339.5 Đô la Brunei |
8 Malaysia Ringgits = 2.3789 Đô la Brunei | 500 Malaysia Ringgits = 148.68 Đô la Brunei | 500000 Malaysia Ringgits = 148679 Đô la Brunei |
9 Malaysia Ringgits = 2.6762 Đô la Brunei | 1000 Malaysia Ringgits = 297.36 Đô la Brunei | 1000000 Malaysia Ringgits = 297358 Đô la Brunei |