đổi Malaysia Ringgits để Franc Thụy sĩ (MYR → CHF)
Chuyển đổi từ Malaysia Ringgits để Franc Thụy sĩ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Malaysia Ringgits = 0.1989 Franc Thụy sĩ | 10 Malaysia Ringgits = 1.9886 Franc Thụy sĩ | 2500 Malaysia Ringgits = 497.16 Franc Thụy sĩ |
2 Malaysia Ringgits = 0.3977 Franc Thụy sĩ | 20 Malaysia Ringgits = 3.9773 Franc Thụy sĩ | 5000 Malaysia Ringgits = 994.32 Franc Thụy sĩ |
3 Malaysia Ringgits = 0.5966 Franc Thụy sĩ | 30 Malaysia Ringgits = 5.9659 Franc Thụy sĩ | 10000 Malaysia Ringgits = 1988.65 Franc Thụy sĩ |
4 Malaysia Ringgits = 0.7955 Franc Thụy sĩ | 40 Malaysia Ringgits = 7.9546 Franc Thụy sĩ | 25000 Malaysia Ringgits = 4971.62 Franc Thụy sĩ |
5 Malaysia Ringgits = 0.9943 Franc Thụy sĩ | 50 Malaysia Ringgits = 9.9432 Franc Thụy sĩ | 50000 Malaysia Ringgits = 9943.24 Franc Thụy sĩ |
6 Malaysia Ringgits = 1.1932 Franc Thụy sĩ | 100 Malaysia Ringgits = 19.8865 Franc Thụy sĩ | 100000 Malaysia Ringgits = 19886.48 Franc Thụy sĩ |
7 Malaysia Ringgits = 1.3921 Franc Thụy sĩ | 250 Malaysia Ringgits = 49.7162 Franc Thụy sĩ | 250000 Malaysia Ringgits = 49716.2 Franc Thụy sĩ |
8 Malaysia Ringgits = 1.5909 Franc Thụy sĩ | 500 Malaysia Ringgits = 99.4324 Franc Thụy sĩ | 500000 Malaysia Ringgits = 99432.4 Franc Thụy sĩ |
9 Malaysia Ringgits = 1.7898 Franc Thụy sĩ | 1000 Malaysia Ringgits = 198.86 Franc Thụy sĩ | 1000000 Malaysia Ringgits = 198864.8 Franc Thụy sĩ |