đổi Malaysia Ringgits để Bảng Anh (MYR → GBP)
Chuyển đổi từ Malaysia Ringgits để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Malaysia Ringgits = 0.1774 Bảng Anh | 10 Malaysia Ringgits = 1.7739 Bảng Anh | 2500 Malaysia Ringgits = 443.46 Bảng Anh |
2 Malaysia Ringgits = 0.3548 Bảng Anh | 20 Malaysia Ringgits = 3.5477 Bảng Anh | 5000 Malaysia Ringgits = 886.93 Bảng Anh |
3 Malaysia Ringgits = 0.5322 Bảng Anh | 30 Malaysia Ringgits = 5.3216 Bảng Anh | 10000 Malaysia Ringgits = 1773.86 Bảng Anh |
4 Malaysia Ringgits = 0.7095 Bảng Anh | 40 Malaysia Ringgits = 7.0954 Bảng Anh | 25000 Malaysia Ringgits = 4434.64 Bảng Anh |
5 Malaysia Ringgits = 0.8869 Bảng Anh | 50 Malaysia Ringgits = 8.8693 Bảng Anh | 50000 Malaysia Ringgits = 8869.29 Bảng Anh |
6 Malaysia Ringgits = 1.0643 Bảng Anh | 100 Malaysia Ringgits = 17.7386 Bảng Anh | 100000 Malaysia Ringgits = 17738.58 Bảng Anh |
7 Malaysia Ringgits = 1.2417 Bảng Anh | 250 Malaysia Ringgits = 44.3464 Bảng Anh | 250000 Malaysia Ringgits = 44346.44 Bảng Anh |
8 Malaysia Ringgits = 1.4191 Bảng Anh | 500 Malaysia Ringgits = 88.6929 Bảng Anh | 500000 Malaysia Ringgits = 88692.88 Bảng Anh |
9 Malaysia Ringgits = 1.5965 Bảng Anh | 1000 Malaysia Ringgits = 177.39 Bảng Anh | 1000000 Malaysia Ringgits = 177385.77 Bảng Anh |