đổi Malaysia Ringgits để Rumani Leu (MYR → RON)
Chuyển đổi từ Malaysia Ringgits để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Malaysia Ringgits = 1.0087 Rumani Leu | 10 Malaysia Ringgits = 10.0866 Rumani Leu | 2500 Malaysia Ringgits = 2521.64 Rumani Leu |
2 Malaysia Ringgits = 2.0173 Rumani Leu | 20 Malaysia Ringgits = 20.1731 Rumani Leu | 5000 Malaysia Ringgits = 5043.28 Rumani Leu |
3 Malaysia Ringgits = 3.026 Rumani Leu | 30 Malaysia Ringgits = 30.2597 Rumani Leu | 10000 Malaysia Ringgits = 10086.57 Rumani Leu |
4 Malaysia Ringgits = 4.0346 Rumani Leu | 40 Malaysia Ringgits = 40.3463 Rumani Leu | 25000 Malaysia Ringgits = 25216.42 Rumani Leu |
5 Malaysia Ringgits = 5.0433 Rumani Leu | 50 Malaysia Ringgits = 50.4328 Rumani Leu | 50000 Malaysia Ringgits = 50432.85 Rumani Leu |
6 Malaysia Ringgits = 6.0519 Rumani Leu | 100 Malaysia Ringgits = 100.87 Rumani Leu | 100000 Malaysia Ringgits = 100865.69 Rumani Leu |
7 Malaysia Ringgits = 7.0606 Rumani Leu | 250 Malaysia Ringgits = 252.16 Rumani Leu | 250000 Malaysia Ringgits = 252164.24 Rumani Leu |
8 Malaysia Ringgits = 8.0693 Rumani Leu | 500 Malaysia Ringgits = 504.33 Rumani Leu | 500000 Malaysia Ringgits = 504328.47 Rumani Leu |
9 Malaysia Ringgits = 9.0779 Rumani Leu | 1000 Malaysia Ringgits = 1008.66 Rumani Leu | 1000000 Malaysia Ringgits = 1008656.95 Rumani Leu |