đổi Malaysia Ringgits để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (MYR → TRY)
Chuyển đổi từ Malaysia Ringgits để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Malaysia Ringgits = 4.3719 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Malaysia Ringgits = 43.7188 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Malaysia Ringgits = 10929.7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Malaysia Ringgits = 8.7438 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Malaysia Ringgits = 87.4376 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Malaysia Ringgits = 21859.41 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Malaysia Ringgits = 13.1156 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Malaysia Ringgits = 131.16 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Malaysia Ringgits = 43718.81 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Malaysia Ringgits = 17.4875 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Malaysia Ringgits = 174.88 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Malaysia Ringgits = 109297.03 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Malaysia Ringgits = 21.8594 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Malaysia Ringgits = 218.59 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Malaysia Ringgits = 218594.06 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Malaysia Ringgits = 26.2313 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Malaysia Ringgits = 437.19 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Malaysia Ringgits = 437188.13 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Malaysia Ringgits = 30.6032 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Malaysia Ringgits = 1092.97 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Malaysia Ringgits = 1092970.31 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Malaysia Ringgits = 34.9751 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Malaysia Ringgits = 2185.94 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Malaysia Ringgits = 2185940.63 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Malaysia Ringgits = 39.3469 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Malaysia Ringgits = 4371.88 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Malaysia Ringgits = 4371881.25 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |