đổi Na Uy Kroners để Đô la Úc (NOK → AUD)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Úc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.141 Đô la Úc | 10 Na Uy Kroners = 1.4099 Đô la Úc | 2500 Na Uy Kroners = 352.47 Đô la Úc |
2 Na Uy Kroners = 0.282 Đô la Úc | 20 Na Uy Kroners = 2.8198 Đô la Úc | 5000 Na Uy Kroners = 704.95 Đô la Úc |
3 Na Uy Kroners = 0.423 Đô la Úc | 30 Na Uy Kroners = 4.2297 Đô la Úc | 10000 Na Uy Kroners = 1409.89 Đô la Úc |
4 Na Uy Kroners = 0.564 Đô la Úc | 40 Na Uy Kroners = 5.6396 Đô la Úc | 25000 Na Uy Kroners = 3524.73 Đô la Úc |
5 Na Uy Kroners = 0.7049 Đô la Úc | 50 Na Uy Kroners = 7.0495 Đô la Úc | 50000 Na Uy Kroners = 7049.45 Đô la Úc |
6 Na Uy Kroners = 0.8459 Đô la Úc | 100 Na Uy Kroners = 14.0989 Đô la Úc | 100000 Na Uy Kroners = 14098.91 Đô la Úc |
7 Na Uy Kroners = 0.9869 Đô la Úc | 250 Na Uy Kroners = 35.2473 Đô la Úc | 250000 Na Uy Kroners = 35247.27 Đô la Úc |
8 Na Uy Kroners = 1.1279 Đô la Úc | 500 Na Uy Kroners = 70.4945 Đô la Úc | 500000 Na Uy Kroners = 70494.53 Đô la Úc |
9 Na Uy Kroners = 1.2689 Đô la Úc | 1000 Na Uy Kroners = 140.99 Đô la Úc | 1000000 Na Uy Kroners = 140989.07 Đô la Úc |