đổi Na Uy Kroners để Lép Bungari (NOK → BGN)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.1696 Lép Bungari | 10 Na Uy Kroners = 1.696 Lép Bungari | 2500 Na Uy Kroners = 424.01 Lép Bungari |
2 Na Uy Kroners = 0.3392 Lép Bungari | 20 Na Uy Kroners = 3.3921 Lép Bungari | 5000 Na Uy Kroners = 848.02 Lép Bungari |
3 Na Uy Kroners = 0.5088 Lép Bungari | 30 Na Uy Kroners = 5.0881 Lép Bungari | 10000 Na Uy Kroners = 1696.05 Lép Bungari |
4 Na Uy Kroners = 0.6784 Lép Bungari | 40 Na Uy Kroners = 6.7842 Lép Bungari | 25000 Na Uy Kroners = 4240.12 Lép Bungari |
5 Na Uy Kroners = 0.848 Lép Bungari | 50 Na Uy Kroners = 8.4802 Lép Bungari | 50000 Na Uy Kroners = 8480.24 Lép Bungari |
6 Na Uy Kroners = 1.0176 Lép Bungari | 100 Na Uy Kroners = 16.9605 Lép Bungari | 100000 Na Uy Kroners = 16960.48 Lép Bungari |
7 Na Uy Kroners = 1.1872 Lép Bungari | 250 Na Uy Kroners = 42.4012 Lép Bungari | 250000 Na Uy Kroners = 42401.21 Lép Bungari |
8 Na Uy Kroners = 1.3568 Lép Bungari | 500 Na Uy Kroners = 84.8024 Lép Bungari | 500000 Na Uy Kroners = 84802.42 Lép Bungari |
9 Na Uy Kroners = 1.5264 Lép Bungari | 1000 Na Uy Kroners = 169.6 Lép Bungari | 1000000 Na Uy Kroners = 169604.84 Lép Bungari |