đổi Na Uy Kroners để Đô la Brunei (NOK → BND)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.1263 Đô la Brunei | 10 Na Uy Kroners = 1.2629 Đô la Brunei | 2500 Na Uy Kroners = 315.73 Đô la Brunei |
2 Na Uy Kroners = 0.2526 Đô la Brunei | 20 Na Uy Kroners = 2.5258 Đô la Brunei | 5000 Na Uy Kroners = 631.45 Đô la Brunei |
3 Na Uy Kroners = 0.3789 Đô la Brunei | 30 Na Uy Kroners = 3.7887 Đô la Brunei | 10000 Na Uy Kroners = 1262.91 Đô la Brunei |
4 Na Uy Kroners = 0.5052 Đô la Brunei | 40 Na Uy Kroners = 5.0516 Đô la Brunei | 25000 Na Uy Kroners = 3157.27 Đô la Brunei |
5 Na Uy Kroners = 0.6315 Đô la Brunei | 50 Na Uy Kroners = 6.3145 Đô la Brunei | 50000 Na Uy Kroners = 6314.55 Đô la Brunei |
6 Na Uy Kroners = 0.7577 Đô la Brunei | 100 Na Uy Kroners = 12.6291 Đô la Brunei | 100000 Na Uy Kroners = 12629.1 Đô la Brunei |
7 Na Uy Kroners = 0.884 Đô la Brunei | 250 Na Uy Kroners = 31.5727 Đô la Brunei | 250000 Na Uy Kroners = 31572.74 Đô la Brunei |
8 Na Uy Kroners = 1.0103 Đô la Brunei | 500 Na Uy Kroners = 63.1455 Đô la Brunei | 500000 Na Uy Kroners = 63145.48 Đô la Brunei |
9 Na Uy Kroners = 1.1366 Đô la Brunei | 1000 Na Uy Kroners = 126.29 Đô la Brunei | 1000000 Na Uy Kroners = 126290.96 Đô la Brunei |