đổi Na Uy Kroners để Euro (NOK → EUR)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.0867 Euro | 10 Na Uy Kroners = 0.8671 Euro | 2500 Na Uy Kroners = 216.79 Euro |
2 Na Uy Kroners = 0.1734 Euro | 20 Na Uy Kroners = 1.7343 Euro | 5000 Na Uy Kroners = 433.57 Euro |
3 Na Uy Kroners = 0.2601 Euro | 30 Na Uy Kroners = 2.6014 Euro | 10000 Na Uy Kroners = 867.14 Euro |
4 Na Uy Kroners = 0.3469 Euro | 40 Na Uy Kroners = 3.4686 Euro | 25000 Na Uy Kroners = 2167.86 Euro |
5 Na Uy Kroners = 0.4336 Euro | 50 Na Uy Kroners = 4.3357 Euro | 50000 Na Uy Kroners = 4335.72 Euro |
6 Na Uy Kroners = 0.5203 Euro | 100 Na Uy Kroners = 8.6714 Euro | 100000 Na Uy Kroners = 8671.45 Euro |
7 Na Uy Kroners = 0.607 Euro | 250 Na Uy Kroners = 21.6786 Euro | 250000 Na Uy Kroners = 21678.62 Euro |
8 Na Uy Kroners = 0.6937 Euro | 500 Na Uy Kroners = 43.3572 Euro | 500000 Na Uy Kroners = 43357.24 Euro |
9 Na Uy Kroners = 0.7804 Euro | 1000 Na Uy Kroners = 86.7145 Euro | 1000000 Na Uy Kroners = 86714.48 Euro |