đổi Na Uy Kroners để Bảng Anh (NOK → GBP)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.0753 Bảng Anh | 10 Na Uy Kroners = 0.7534 Bảng Anh | 2500 Na Uy Kroners = 188.34 Bảng Anh |
2 Na Uy Kroners = 0.1507 Bảng Anh | 20 Na Uy Kroners = 1.5068 Bảng Anh | 5000 Na Uy Kroners = 376.69 Bảng Anh |
3 Na Uy Kroners = 0.226 Bảng Anh | 30 Na Uy Kroners = 2.2601 Bảng Anh | 10000 Na Uy Kroners = 753.38 Bảng Anh |
4 Na Uy Kroners = 0.3014 Bảng Anh | 40 Na Uy Kroners = 3.0135 Bảng Anh | 25000 Na Uy Kroners = 1883.44 Bảng Anh |
5 Na Uy Kroners = 0.3767 Bảng Anh | 50 Na Uy Kroners = 3.7669 Bảng Anh | 50000 Na Uy Kroners = 3766.88 Bảng Anh |
6 Na Uy Kroners = 0.452 Bảng Anh | 100 Na Uy Kroners = 7.5338 Bảng Anh | 100000 Na Uy Kroners = 7533.75 Bảng Anh |
7 Na Uy Kroners = 0.5274 Bảng Anh | 250 Na Uy Kroners = 18.8344 Bảng Anh | 250000 Na Uy Kroners = 18834.38 Bảng Anh |
8 Na Uy Kroners = 0.6027 Bảng Anh | 500 Na Uy Kroners = 37.6688 Bảng Anh | 500000 Na Uy Kroners = 37668.77 Bảng Anh |
9 Na Uy Kroners = 0.678 Bảng Anh | 1000 Na Uy Kroners = 75.3375 Bảng Anh | 1000000 Na Uy Kroners = 75337.54 Bảng Anh |