đổi Na Uy Kroners để Bảng Anh (NOK → GBP)

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Na Uy Kroners = 0.0753 Bảng Anh 10 Na Uy Kroners = 0.7534 Bảng Anh 2500 Na Uy Kroners = 188.34 Bảng Anh
2 Na Uy Kroners = 0.1507 Bảng Anh 20 Na Uy Kroners = 1.5068 Bảng Anh 5000 Na Uy Kroners = 376.69 Bảng Anh
3 Na Uy Kroners = 0.226 Bảng Anh 30 Na Uy Kroners = 2.2601 Bảng Anh 10000 Na Uy Kroners = 753.38 Bảng Anh
4 Na Uy Kroners = 0.3014 Bảng Anh 40 Na Uy Kroners = 3.0135 Bảng Anh 25000 Na Uy Kroners = 1883.44 Bảng Anh
5 Na Uy Kroners = 0.3767 Bảng Anh 50 Na Uy Kroners = 3.7669 Bảng Anh 50000 Na Uy Kroners = 3766.88 Bảng Anh
6 Na Uy Kroners = 0.452 Bảng Anh 100 Na Uy Kroners = 7.5338 Bảng Anh 100000 Na Uy Kroners = 7533.75 Bảng Anh
7 Na Uy Kroners = 0.5274 Bảng Anh 250 Na Uy Kroners = 18.8344 Bảng Anh 250000 Na Uy Kroners = 18834.38 Bảng Anh
8 Na Uy Kroners = 0.6027 Bảng Anh 500 Na Uy Kroners = 37.6688 Bảng Anh 500000 Na Uy Kroners = 37668.77 Bảng Anh
9 Na Uy Kroners = 0.678 Bảng Anh 1000 Na Uy Kroners = 75.3375 Bảng Anh 1000000 Na Uy Kroners = 75337.54 Bảng Anh