đổi Na Uy Kroners để Yên Nhật (NOK → JPY)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Yên Nhật. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 12.8326 Yên Nhật | 10 Na Uy Kroners = 128.33 Yên Nhật | 2500 Na Uy Kroners = 32081.41 Yên Nhật |
2 Na Uy Kroners = 25.6651 Yên Nhật | 20 Na Uy Kroners = 256.65 Yên Nhật | 5000 Na Uy Kroners = 64162.82 Yên Nhật |
3 Na Uy Kroners = 38.4977 Yên Nhật | 30 Na Uy Kroners = 384.98 Yên Nhật | 10000 Na Uy Kroners = 128325.63 Yên Nhật |
4 Na Uy Kroners = 51.3303 Yên Nhật | 40 Na Uy Kroners = 513.3 Yên Nhật | 25000 Na Uy Kroners = 320814.08 Yên Nhật |
5 Na Uy Kroners = 64.1628 Yên Nhật | 50 Na Uy Kroners = 641.63 Yên Nhật | 50000 Na Uy Kroners = 641628.15 Yên Nhật |
6 Na Uy Kroners = 76.9954 Yên Nhật | 100 Na Uy Kroners = 1283.26 Yên Nhật | 100000 Na Uy Kroners = 1283256.3 Yên Nhật |
7 Na Uy Kroners = 89.8279 Yên Nhật | 250 Na Uy Kroners = 3208.14 Yên Nhật | 250000 Na Uy Kroners = 3208140.75 Yên Nhật |
8 Na Uy Kroners = 102.66 Yên Nhật | 500 Na Uy Kroners = 6416.28 Yên Nhật | 500000 Na Uy Kroners = 6416281.51 Yên Nhật |
9 Na Uy Kroners = 115.49 Yên Nhật | 1000 Na Uy Kroners = 12832.56 Yên Nhật | 1000000 Na Uy Kroners = 12832563.02 Yên Nhật |