đổi Na Uy Kroners để Kuwait Dinar (NOK → KWD)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Kuwait Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.029 Kuwait Dinar | 10 Na Uy Kroners = 0.2895 Kuwait Dinar | 2500 Na Uy Kroners = 72.3849 Kuwait Dinar |
2 Na Uy Kroners = 0.0579 Kuwait Dinar | 20 Na Uy Kroners = 0.5791 Kuwait Dinar | 5000 Na Uy Kroners = 144.77 Kuwait Dinar |
3 Na Uy Kroners = 0.0869 Kuwait Dinar | 30 Na Uy Kroners = 0.8686 Kuwait Dinar | 10000 Na Uy Kroners = 289.54 Kuwait Dinar |
4 Na Uy Kroners = 0.1158 Kuwait Dinar | 40 Na Uy Kroners = 1.1582 Kuwait Dinar | 25000 Na Uy Kroners = 723.85 Kuwait Dinar |
5 Na Uy Kroners = 0.1448 Kuwait Dinar | 50 Na Uy Kroners = 1.4477 Kuwait Dinar | 50000 Na Uy Kroners = 1447.7 Kuwait Dinar |
6 Na Uy Kroners = 0.1737 Kuwait Dinar | 100 Na Uy Kroners = 2.8954 Kuwait Dinar | 100000 Na Uy Kroners = 2895.4 Kuwait Dinar |
7 Na Uy Kroners = 0.2027 Kuwait Dinar | 250 Na Uy Kroners = 7.2385 Kuwait Dinar | 250000 Na Uy Kroners = 7238.49 Kuwait Dinar |
8 Na Uy Kroners = 0.2316 Kuwait Dinar | 500 Na Uy Kroners = 14.477 Kuwait Dinar | 500000 Na Uy Kroners = 14476.98 Kuwait Dinar |
9 Na Uy Kroners = 0.2606 Kuwait Dinar | 1000 Na Uy Kroners = 28.954 Kuwait Dinar | 1000000 Na Uy Kroners = 28953.96 Kuwait Dinar |