đổi Na Uy Kroners để Đô la Niu Di-lân (NOK → NZD)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.151 Đô la Niu Di-lân | 10 Na Uy Kroners = 1.5096 Đô la Niu Di-lân | 2500 Na Uy Kroners = 377.4 Đô la Niu Di-lân |
2 Na Uy Kroners = 0.3019 Đô la Niu Di-lân | 20 Na Uy Kroners = 3.0192 Đô la Niu Di-lân | 5000 Na Uy Kroners = 754.81 Đô la Niu Di-lân |
3 Na Uy Kroners = 0.4529 Đô la Niu Di-lân | 30 Na Uy Kroners = 4.5288 Đô la Niu Di-lân | 10000 Na Uy Kroners = 1509.61 Đô la Niu Di-lân |
4 Na Uy Kroners = 0.6038 Đô la Niu Di-lân | 40 Na Uy Kroners = 6.0384 Đô la Niu Di-lân | 25000 Na Uy Kroners = 3774.03 Đô la Niu Di-lân |
5 Na Uy Kroners = 0.7548 Đô la Niu Di-lân | 50 Na Uy Kroners = 7.5481 Đô la Niu Di-lân | 50000 Na Uy Kroners = 7548.06 Đô la Niu Di-lân |
6 Na Uy Kroners = 0.9058 Đô la Niu Di-lân | 100 Na Uy Kroners = 15.0961 Đô la Niu Di-lân | 100000 Na Uy Kroners = 15096.12 Đô la Niu Di-lân |
7 Na Uy Kroners = 1.0567 Đô la Niu Di-lân | 250 Na Uy Kroners = 37.7403 Đô la Niu Di-lân | 250000 Na Uy Kroners = 37740.31 Đô la Niu Di-lân |
8 Na Uy Kroners = 1.2077 Đô la Niu Di-lân | 500 Na Uy Kroners = 75.4806 Đô la Niu Di-lân | 500000 Na Uy Kroners = 75480.61 Đô la Niu Di-lân |
9 Na Uy Kroners = 1.3587 Đô la Niu Di-lân | 1000 Na Uy Kroners = 150.96 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Na Uy Kroners = 150961.23 Đô la Niu Di-lân |