đổi Na Uy Kroners để Oman Rials (NOK → OMR)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Oman Rials. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.0363 Oman Rials | 10 Na Uy Kroners = 0.3633 Oman Rials | 2500 Na Uy Kroners = 90.8334 Oman Rials |
2 Na Uy Kroners = 0.0727 Oman Rials | 20 Na Uy Kroners = 0.7267 Oman Rials | 5000 Na Uy Kroners = 181.67 Oman Rials |
3 Na Uy Kroners = 0.109 Oman Rials | 30 Na Uy Kroners = 1.09 Oman Rials | 10000 Na Uy Kroners = 363.33 Oman Rials |
4 Na Uy Kroners = 0.1453 Oman Rials | 40 Na Uy Kroners = 1.4533 Oman Rials | 25000 Na Uy Kroners = 908.33 Oman Rials |
5 Na Uy Kroners = 0.1817 Oman Rials | 50 Na Uy Kroners = 1.8167 Oman Rials | 50000 Na Uy Kroners = 1816.67 Oman Rials |
6 Na Uy Kroners = 0.218 Oman Rials | 100 Na Uy Kroners = 3.6333 Oman Rials | 100000 Na Uy Kroners = 3633.34 Oman Rials |
7 Na Uy Kroners = 0.2543 Oman Rials | 250 Na Uy Kroners = 9.0833 Oman Rials | 250000 Na Uy Kroners = 9083.34 Oman Rials |
8 Na Uy Kroners = 0.2907 Oman Rials | 500 Na Uy Kroners = 18.1667 Oman Rials | 500000 Na Uy Kroners = 18166.68 Oman Rials |
9 Na Uy Kroners = 0.327 Oman Rials | 1000 Na Uy Kroners = 36.3334 Oman Rials | 1000000 Na Uy Kroners = 36333.37 Oman Rials |