đổi Na Uy Kroners để Rumani Leu (NOK → RON)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.4284 Rumani Leu | 10 Na Uy Kroners = 4.2839 Rumani Leu | 2500 Na Uy Kroners = 1070.97 Rumani Leu |
2 Na Uy Kroners = 0.8568 Rumani Leu | 20 Na Uy Kroners = 8.5677 Rumani Leu | 5000 Na Uy Kroners = 2141.93 Rumani Leu |
3 Na Uy Kroners = 1.2852 Rumani Leu | 30 Na Uy Kroners = 12.8516 Rumani Leu | 10000 Na Uy Kroners = 4283.87 Rumani Leu |
4 Na Uy Kroners = 1.7135 Rumani Leu | 40 Na Uy Kroners = 17.1355 Rumani Leu | 25000 Na Uy Kroners = 10709.67 Rumani Leu |
5 Na Uy Kroners = 2.1419 Rumani Leu | 50 Na Uy Kroners = 21.4193 Rumani Leu | 50000 Na Uy Kroners = 21419.34 Rumani Leu |
6 Na Uy Kroners = 2.5703 Rumani Leu | 100 Na Uy Kroners = 42.8387 Rumani Leu | 100000 Na Uy Kroners = 42838.69 Rumani Leu |
7 Na Uy Kroners = 2.9987 Rumani Leu | 250 Na Uy Kroners = 107.1 Rumani Leu | 250000 Na Uy Kroners = 107096.71 Rumani Leu |
8 Na Uy Kroners = 3.4271 Rumani Leu | 500 Na Uy Kroners = 214.19 Rumani Leu | 500000 Na Uy Kroners = 214193.43 Rumani Leu |
9 Na Uy Kroners = 3.8555 Rumani Leu | 1000 Na Uy Kroners = 428.39 Rumani Leu | 1000000 Na Uy Kroners = 428386.85 Rumani Leu |