đổi Na Uy Kroners để Nga Rúp (NOK → RUB)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Nga Rúp. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 7.5617 Nga Rúp | 10 Na Uy Kroners = 75.6172 Nga Rúp | 2500 Na Uy Kroners = 18904.3 Nga Rúp |
2 Na Uy Kroners = 15.1234 Nga Rúp | 20 Na Uy Kroners = 151.23 Nga Rúp | 5000 Na Uy Kroners = 37808.6 Nga Rúp |
3 Na Uy Kroners = 22.6852 Nga Rúp | 30 Na Uy Kroners = 226.85 Nga Rúp | 10000 Na Uy Kroners = 75617.19 Nga Rúp |
4 Na Uy Kroners = 30.2469 Nga Rúp | 40 Na Uy Kroners = 302.47 Nga Rúp | 25000 Na Uy Kroners = 189042.98 Nga Rúp |
5 Na Uy Kroners = 37.8086 Nga Rúp | 50 Na Uy Kroners = 378.09 Nga Rúp | 50000 Na Uy Kroners = 378085.95 Nga Rúp |
6 Na Uy Kroners = 45.3703 Nga Rúp | 100 Na Uy Kroners = 756.17 Nga Rúp | 100000 Na Uy Kroners = 756171.9 Nga Rúp |
7 Na Uy Kroners = 52.932 Nga Rúp | 250 Na Uy Kroners = 1890.43 Nga Rúp | 250000 Na Uy Kroners = 1890429.76 Nga Rúp |
8 Na Uy Kroners = 60.4938 Nga Rúp | 500 Na Uy Kroners = 3780.86 Nga Rúp | 500000 Na Uy Kroners = 3780859.51 Nga Rúp |
9 Na Uy Kroners = 68.0555 Nga Rúp | 1000 Na Uy Kroners = 7561.72 Nga Rúp | 1000000 Na Uy Kroners = 7561719.03 Nga Rúp |