đổi Na Uy Kroners để Ả Riyals (NOK → SAR)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.3539 Ả Riyals | 10 Na Uy Kroners = 3.5393 Ả Riyals | 2500 Na Uy Kroners = 884.83 Ả Riyals |
2 Na Uy Kroners = 0.7079 Ả Riyals | 20 Na Uy Kroners = 7.0787 Ả Riyals | 5000 Na Uy Kroners = 1769.67 Ả Riyals |
3 Na Uy Kroners = 1.0618 Ả Riyals | 30 Na Uy Kroners = 10.618 Ả Riyals | 10000 Na Uy Kroners = 3539.34 Ả Riyals |
4 Na Uy Kroners = 1.4157 Ả Riyals | 40 Na Uy Kroners = 14.1574 Ả Riyals | 25000 Na Uy Kroners = 8848.35 Ả Riyals |
5 Na Uy Kroners = 1.7697 Ả Riyals | 50 Na Uy Kroners = 17.6967 Ả Riyals | 50000 Na Uy Kroners = 17696.69 Ả Riyals |
6 Na Uy Kroners = 2.1236 Ả Riyals | 100 Na Uy Kroners = 35.3934 Ả Riyals | 100000 Na Uy Kroners = 35393.38 Ả Riyals |
7 Na Uy Kroners = 2.4775 Ả Riyals | 250 Na Uy Kroners = 88.4835 Ả Riyals | 250000 Na Uy Kroners = 88483.45 Ả Riyals |
8 Na Uy Kroners = 2.8315 Ả Riyals | 500 Na Uy Kroners = 176.97 Ả Riyals | 500000 Na Uy Kroners = 176966.9 Ả Riyals |
9 Na Uy Kroners = 3.1854 Ả Riyals | 1000 Na Uy Kroners = 353.93 Ả Riyals | 1000000 Na Uy Kroners = 353933.8 Ả Riyals |