đổi Na Uy Kroners để Đô la Trinidad/Tobago (NOK → TTD)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Trinidad/Tobago. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.6407 Đô la Trinidad/Tobago | 10 Na Uy Kroners = 6.4073 Đô la Trinidad/Tobago | 2500 Na Uy Kroners = 1601.83 Đô la Trinidad/Tobago |
2 Na Uy Kroners = 1.2815 Đô la Trinidad/Tobago | 20 Na Uy Kroners = 12.8147 Đô la Trinidad/Tobago | 5000 Na Uy Kroners = 3203.67 Đô la Trinidad/Tobago |
3 Na Uy Kroners = 1.9222 Đô la Trinidad/Tobago | 30 Na Uy Kroners = 19.222 Đô la Trinidad/Tobago | 10000 Na Uy Kroners = 6407.33 Đô la Trinidad/Tobago |
4 Na Uy Kroners = 2.5629 Đô la Trinidad/Tobago | 40 Na Uy Kroners = 25.6293 Đô la Trinidad/Tobago | 25000 Na Uy Kroners = 16018.33 Đô la Trinidad/Tobago |
5 Na Uy Kroners = 3.2037 Đô la Trinidad/Tobago | 50 Na Uy Kroners = 32.0367 Đô la Trinidad/Tobago | 50000 Na Uy Kroners = 32036.66 Đô la Trinidad/Tobago |
6 Na Uy Kroners = 3.8444 Đô la Trinidad/Tobago | 100 Na Uy Kroners = 64.0733 Đô la Trinidad/Tobago | 100000 Na Uy Kroners = 64073.33 Đô la Trinidad/Tobago |
7 Na Uy Kroners = 4.4851 Đô la Trinidad/Tobago | 250 Na Uy Kroners = 160.18 Đô la Trinidad/Tobago | 250000 Na Uy Kroners = 160183.31 Đô la Trinidad/Tobago |
8 Na Uy Kroners = 5.1259 Đô la Trinidad/Tobago | 500 Na Uy Kroners = 320.37 Đô la Trinidad/Tobago | 500000 Na Uy Kroners = 320366.63 Đô la Trinidad/Tobago |
9 Na Uy Kroners = 5.7666 Đô la Trinidad/Tobago | 1000 Na Uy Kroners = 640.73 Đô la Trinidad/Tobago | 1000000 Na Uy Kroners = 640733.26 Đô la Trinidad/Tobago |