đổi Na Uy Kroners để Đô la Đài Loan (NOK → TWD)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Đài Loan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 2.9042 Đô la Đài Loan | 10 Na Uy Kroners = 29.042 Đô la Đài Loan | 2500 Na Uy Kroners = 7260.49 Đô la Đài Loan |
2 Na Uy Kroners = 5.8084 Đô la Đài Loan | 20 Na Uy Kroners = 58.084 Đô la Đài Loan | 5000 Na Uy Kroners = 14520.99 Đô la Đài Loan |
3 Na Uy Kroners = 8.7126 Đô la Đài Loan | 30 Na Uy Kroners = 87.1259 Đô la Đài Loan | 10000 Na Uy Kroners = 29041.98 Đô la Đài Loan |
4 Na Uy Kroners = 11.6168 Đô la Đài Loan | 40 Na Uy Kroners = 116.17 Đô la Đài Loan | 25000 Na Uy Kroners = 72604.95 Đô la Đài Loan |
5 Na Uy Kroners = 14.521 Đô la Đài Loan | 50 Na Uy Kroners = 145.21 Đô la Đài Loan | 50000 Na Uy Kroners = 145209.89 Đô la Đài Loan |
6 Na Uy Kroners = 17.4252 Đô la Đài Loan | 100 Na Uy Kroners = 290.42 Đô la Đài Loan | 100000 Na Uy Kroners = 290419.78 Đô la Đài Loan |
7 Na Uy Kroners = 20.3294 Đô la Đài Loan | 250 Na Uy Kroners = 726.05 Đô la Đài Loan | 250000 Na Uy Kroners = 726049.46 Đô la Đài Loan |
8 Na Uy Kroners = 23.2336 Đô la Đài Loan | 500 Na Uy Kroners = 1452.1 Đô la Đài Loan | 500000 Na Uy Kroners = 1452098.92 Đô la Đài Loan |
9 Na Uy Kroners = 26.1378 Đô la Đài Loan | 1000 Na Uy Kroners = 2904.2 Đô la Đài Loan | 1000000 Na Uy Kroners = 2904197.85 Đô la Đài Loan |