đổi Na Uy Kroners để Đô la Mỹ (NOK → USD)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 0.0944 Đô la Mỹ | 10 Na Uy Kroners = 0.9437 Đô la Mỹ | 2500 Na Uy Kroners = 235.93 Đô la Mỹ |
2 Na Uy Kroners = 0.1887 Đô la Mỹ | 20 Na Uy Kroners = 1.8874 Đô la Mỹ | 5000 Na Uy Kroners = 471.86 Đô la Mỹ |
3 Na Uy Kroners = 0.2831 Đô la Mỹ | 30 Na Uy Kroners = 2.8311 Đô la Mỹ | 10000 Na Uy Kroners = 943.71 Đô la Mỹ |
4 Na Uy Kroners = 0.3775 Đô la Mỹ | 40 Na Uy Kroners = 3.7749 Đô la Mỹ | 25000 Na Uy Kroners = 2359.28 Đô la Mỹ |
5 Na Uy Kroners = 0.4719 Đô la Mỹ | 50 Na Uy Kroners = 4.7186 Đô la Mỹ | 50000 Na Uy Kroners = 4718.57 Đô la Mỹ |
6 Na Uy Kroners = 0.5662 Đô la Mỹ | 100 Na Uy Kroners = 9.4371 Đô la Mỹ | 100000 Na Uy Kroners = 9437.14 Đô la Mỹ |
7 Na Uy Kroners = 0.6606 Đô la Mỹ | 250 Na Uy Kroners = 23.5928 Đô la Mỹ | 250000 Na Uy Kroners = 23592.84 Đô la Mỹ |
8 Na Uy Kroners = 0.755 Đô la Mỹ | 500 Na Uy Kroners = 47.1857 Đô la Mỹ | 500000 Na Uy Kroners = 47185.68 Đô la Mỹ |
9 Na Uy Kroners = 0.8493 Đô la Mỹ | 1000 Na Uy Kroners = 94.3714 Đô la Mỹ | 1000000 Na Uy Kroners = 94371.36 Đô la Mỹ |