đổi Na Uy Kroners để Nam Phi Rands (NOK → ZAR)
Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Nam Phi Rands. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Na Uy Kroners = 1.7962 Nam Phi Rands | 10 Na Uy Kroners = 17.962 Nam Phi Rands | 2500 Na Uy Kroners = 4490.51 Nam Phi Rands |
2 Na Uy Kroners = 3.5924 Nam Phi Rands | 20 Na Uy Kroners = 35.9241 Nam Phi Rands | 5000 Na Uy Kroners = 8981.02 Nam Phi Rands |
3 Na Uy Kroners = 5.3886 Nam Phi Rands | 30 Na Uy Kroners = 53.8861 Nam Phi Rands | 10000 Na Uy Kroners = 17962.04 Nam Phi Rands |
4 Na Uy Kroners = 7.1848 Nam Phi Rands | 40 Na Uy Kroners = 71.8481 Nam Phi Rands | 25000 Na Uy Kroners = 44905.09 Nam Phi Rands |
5 Na Uy Kroners = 8.981 Nam Phi Rands | 50 Na Uy Kroners = 89.8102 Nam Phi Rands | 50000 Na Uy Kroners = 89810.18 Nam Phi Rands |
6 Na Uy Kroners = 10.7772 Nam Phi Rands | 100 Na Uy Kroners = 179.62 Nam Phi Rands | 100000 Na Uy Kroners = 179620.36 Nam Phi Rands |
7 Na Uy Kroners = 12.5734 Nam Phi Rands | 250 Na Uy Kroners = 449.05 Nam Phi Rands | 250000 Na Uy Kroners = 449050.91 Nam Phi Rands |
8 Na Uy Kroners = 14.3696 Nam Phi Rands | 500 Na Uy Kroners = 898.1 Nam Phi Rands | 500000 Na Uy Kroners = 898101.82 Nam Phi Rands |
9 Na Uy Kroners = 16.1658 Nam Phi Rands | 1000 Na Uy Kroners = 1796.2 Nam Phi Rands | 1000000 Na Uy Kroners = 1796203.64 Nam Phi Rands |