đổi Nepal Rupee để Lép Bungari (NPR → BGN)
Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nepal Rupee = 0.0136 Lép Bungari | 10 Nepal Rupee = 0.1365 Lép Bungari | 2500 Nepal Rupee = 34.1233 Lép Bungari |
2 Nepal Rupee = 0.0273 Lép Bungari | 20 Nepal Rupee = 0.273 Lép Bungari | 5000 Nepal Rupee = 68.2465 Lép Bungari |
3 Nepal Rupee = 0.0409 Lép Bungari | 30 Nepal Rupee = 0.4095 Lép Bungari | 10000 Nepal Rupee = 136.49 Lép Bungari |
4 Nepal Rupee = 0.0546 Lép Bungari | 40 Nepal Rupee = 0.546 Lép Bungari | 25000 Nepal Rupee = 341.23 Lép Bungari |
5 Nepal Rupee = 0.0682 Lép Bungari | 50 Nepal Rupee = 0.6825 Lép Bungari | 50000 Nepal Rupee = 682.47 Lép Bungari |
6 Nepal Rupee = 0.0819 Lép Bungari | 100 Nepal Rupee = 1.3649 Lép Bungari | 100000 Nepal Rupee = 1364.93 Lép Bungari |
7 Nepal Rupee = 0.0955 Lép Bungari | 250 Nepal Rupee = 3.4123 Lép Bungari | 250000 Nepal Rupee = 3412.33 Lép Bungari |
8 Nepal Rupee = 0.1092 Lép Bungari | 500 Nepal Rupee = 6.8247 Lép Bungari | 500000 Nepal Rupee = 6824.65 Lép Bungari |
9 Nepal Rupee = 0.1228 Lép Bungari | 1000 Nepal Rupee = 13.6493 Lép Bungari | 1000000 Nepal Rupee = 13649.3 Lép Bungari |