đổi Nepal Rupee để Bảng Anh (NPR → GBP)
Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nepal Rupee = 0.0061 Bảng Anh | 10 Nepal Rupee = 0.0606 Bảng Anh | 2500 Nepal Rupee = 15.1574 Bảng Anh |
2 Nepal Rupee = 0.0121 Bảng Anh | 20 Nepal Rupee = 0.1213 Bảng Anh | 5000 Nepal Rupee = 30.3147 Bảng Anh |
3 Nepal Rupee = 0.0182 Bảng Anh | 30 Nepal Rupee = 0.1819 Bảng Anh | 10000 Nepal Rupee = 60.6294 Bảng Anh |
4 Nepal Rupee = 0.0243 Bảng Anh | 40 Nepal Rupee = 0.2425 Bảng Anh | 25000 Nepal Rupee = 151.57 Bảng Anh |
5 Nepal Rupee = 0.0303 Bảng Anh | 50 Nepal Rupee = 0.3031 Bảng Anh | 50000 Nepal Rupee = 303.15 Bảng Anh |
6 Nepal Rupee = 0.0364 Bảng Anh | 100 Nepal Rupee = 0.6063 Bảng Anh | 100000 Nepal Rupee = 606.29 Bảng Anh |
7 Nepal Rupee = 0.0424 Bảng Anh | 250 Nepal Rupee = 1.5157 Bảng Anh | 250000 Nepal Rupee = 1515.74 Bảng Anh |
8 Nepal Rupee = 0.0485 Bảng Anh | 500 Nepal Rupee = 3.0315 Bảng Anh | 500000 Nepal Rupee = 3031.47 Bảng Anh |
9 Nepal Rupee = 0.0546 Bảng Anh | 1000 Nepal Rupee = 6.0629 Bảng Anh | 1000000 Nepal Rupee = 6062.94 Bảng Anh |