đổi Nepal Rupee để Hong Kong đô la (NPR → HKD)
Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nepal Rupee = 0.0595 Hong Kong đô la | 10 Nepal Rupee = 0.5952 Hong Kong đô la | 2500 Nepal Rupee = 148.79 Hong Kong đô la |
2 Nepal Rupee = 0.119 Hong Kong đô la | 20 Nepal Rupee = 1.1903 Hong Kong đô la | 5000 Nepal Rupee = 297.59 Hong Kong đô la |
3 Nepal Rupee = 0.1786 Hong Kong đô la | 30 Nepal Rupee = 1.7855 Hong Kong đô la | 10000 Nepal Rupee = 595.17 Hong Kong đô la |
4 Nepal Rupee = 0.2381 Hong Kong đô la | 40 Nepal Rupee = 2.3807 Hong Kong đô la | 25000 Nepal Rupee = 1487.93 Hong Kong đô la |
5 Nepal Rupee = 0.2976 Hong Kong đô la | 50 Nepal Rupee = 2.9759 Hong Kong đô la | 50000 Nepal Rupee = 2975.85 Hong Kong đô la |
6 Nepal Rupee = 0.3571 Hong Kong đô la | 100 Nepal Rupee = 5.9517 Hong Kong đô la | 100000 Nepal Rupee = 5951.71 Hong Kong đô la |
7 Nepal Rupee = 0.4166 Hong Kong đô la | 250 Nepal Rupee = 14.8793 Hong Kong đô la | 250000 Nepal Rupee = 14879.27 Hong Kong đô la |
8 Nepal Rupee = 0.4761 Hong Kong đô la | 500 Nepal Rupee = 29.7585 Hong Kong đô la | 500000 Nepal Rupee = 29758.54 Hong Kong đô la |
9 Nepal Rupee = 0.5357 Hong Kong đô la | 1000 Nepal Rupee = 59.5171 Hong Kong đô la | 1000000 Nepal Rupee = 59517.07 Hong Kong đô la |