đổi Nepal Rupee để Đô la Niu Di-lân (NPR → NZD)
Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nepal Rupee = 0.0121 Đô la Niu Di-lân | 10 Nepal Rupee = 0.1215 Đô la Niu Di-lân | 2500 Nepal Rupee = 30.3723 Đô la Niu Di-lân |
2 Nepal Rupee = 0.0243 Đô la Niu Di-lân | 20 Nepal Rupee = 0.243 Đô la Niu Di-lân | 5000 Nepal Rupee = 60.7446 Đô la Niu Di-lân |
3 Nepal Rupee = 0.0364 Đô la Niu Di-lân | 30 Nepal Rupee = 0.3645 Đô la Niu Di-lân | 10000 Nepal Rupee = 121.49 Đô la Niu Di-lân |
4 Nepal Rupee = 0.0486 Đô la Niu Di-lân | 40 Nepal Rupee = 0.486 Đô la Niu Di-lân | 25000 Nepal Rupee = 303.72 Đô la Niu Di-lân |
5 Nepal Rupee = 0.0607 Đô la Niu Di-lân | 50 Nepal Rupee = 0.6074 Đô la Niu Di-lân | 50000 Nepal Rupee = 607.45 Đô la Niu Di-lân |
6 Nepal Rupee = 0.0729 Đô la Niu Di-lân | 100 Nepal Rupee = 1.2149 Đô la Niu Di-lân | 100000 Nepal Rupee = 1214.89 Đô la Niu Di-lân |
7 Nepal Rupee = 0.085 Đô la Niu Di-lân | 250 Nepal Rupee = 3.0372 Đô la Niu Di-lân | 250000 Nepal Rupee = 3037.23 Đô la Niu Di-lân |
8 Nepal Rupee = 0.0972 Đô la Niu Di-lân | 500 Nepal Rupee = 6.0745 Đô la Niu Di-lân | 500000 Nepal Rupee = 6074.46 Đô la Niu Di-lân |
9 Nepal Rupee = 0.1093 Đô la Niu Di-lân | 1000 Nepal Rupee = 12.1489 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Nepal Rupee = 12148.92 Đô la Niu Di-lân |