đổi Nepal Rupee để Zloty Ba Lan (NPR → PLN)
Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Zloty Ba Lan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nepal Rupee = 0.0315 Zloty Ba Lan | 10 Nepal Rupee = 0.3146 Zloty Ba Lan | 2500 Nepal Rupee = 78.6585 Zloty Ba Lan |
2 Nepal Rupee = 0.0629 Zloty Ba Lan | 20 Nepal Rupee = 0.6293 Zloty Ba Lan | 5000 Nepal Rupee = 157.32 Zloty Ba Lan |
3 Nepal Rupee = 0.0944 Zloty Ba Lan | 30 Nepal Rupee = 0.9439 Zloty Ba Lan | 10000 Nepal Rupee = 314.63 Zloty Ba Lan |
4 Nepal Rupee = 0.1259 Zloty Ba Lan | 40 Nepal Rupee = 1.2585 Zloty Ba Lan | 25000 Nepal Rupee = 786.58 Zloty Ba Lan |
5 Nepal Rupee = 0.1573 Zloty Ba Lan | 50 Nepal Rupee = 1.5732 Zloty Ba Lan | 50000 Nepal Rupee = 1573.17 Zloty Ba Lan |
6 Nepal Rupee = 0.1888 Zloty Ba Lan | 100 Nepal Rupee = 3.1463 Zloty Ba Lan | 100000 Nepal Rupee = 3146.34 Zloty Ba Lan |
7 Nepal Rupee = 0.2202 Zloty Ba Lan | 250 Nepal Rupee = 7.8658 Zloty Ba Lan | 250000 Nepal Rupee = 7865.85 Zloty Ba Lan |
8 Nepal Rupee = 0.2517 Zloty Ba Lan | 500 Nepal Rupee = 15.7317 Zloty Ba Lan | 500000 Nepal Rupee = 15731.7 Zloty Ba Lan |
9 Nepal Rupee = 0.2832 Zloty Ba Lan | 1000 Nepal Rupee = 31.4634 Zloty Ba Lan | 1000000 Nepal Rupee = 31463.39 Zloty Ba Lan |