đổi Nepal Rupee để Ả Riyals (NPR → SAR)
Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nepal Rupee = 0.0285 Ả Riyals | 10 Nepal Rupee = 0.2848 Ả Riyals | 2500 Nepal Rupee = 71.2089 Ả Riyals |
2 Nepal Rupee = 0.057 Ả Riyals | 20 Nepal Rupee = 0.5697 Ả Riyals | 5000 Nepal Rupee = 142.42 Ả Riyals |
3 Nepal Rupee = 0.0855 Ả Riyals | 30 Nepal Rupee = 0.8545 Ả Riyals | 10000 Nepal Rupee = 284.84 Ả Riyals |
4 Nepal Rupee = 0.1139 Ả Riyals | 40 Nepal Rupee = 1.1393 Ả Riyals | 25000 Nepal Rupee = 712.09 Ả Riyals |
5 Nepal Rupee = 0.1424 Ả Riyals | 50 Nepal Rupee = 1.4242 Ả Riyals | 50000 Nepal Rupee = 1424.18 Ả Riyals |
6 Nepal Rupee = 0.1709 Ả Riyals | 100 Nepal Rupee = 2.8484 Ả Riyals | 100000 Nepal Rupee = 2848.36 Ả Riyals |
7 Nepal Rupee = 0.1994 Ả Riyals | 250 Nepal Rupee = 7.1209 Ả Riyals | 250000 Nepal Rupee = 7120.89 Ả Riyals |
8 Nepal Rupee = 0.2279 Ả Riyals | 500 Nepal Rupee = 14.2418 Ả Riyals | 500000 Nepal Rupee = 14241.78 Ả Riyals |
9 Nepal Rupee = 0.2564 Ả Riyals | 1000 Nepal Rupee = 28.4836 Ả Riyals | 1000000 Nepal Rupee = 28483.56 Ả Riyals |