đổi Đô la Niu Di-lân để Peso Áchentina (NZD → ARS)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Peso Áchentina. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 144.19 Peso Áchentina | 10 Đô la Niu Di-lân = 1441.9 Peso Áchentina | 2500 Đô la Niu Di-lân = 360475.04 Peso Áchentina |
2 Đô la Niu Di-lân = 288.38 Peso Áchentina | 20 Đô la Niu Di-lân = 2883.8 Peso Áchentina | 5000 Đô la Niu Di-lân = 720950.08 Peso Áchentina |
3 Đô la Niu Di-lân = 432.57 Peso Áchentina | 30 Đô la Niu Di-lân = 4325.7 Peso Áchentina | 10000 Đô la Niu Di-lân = 1441900.17 Peso Áchentina |
4 Đô la Niu Di-lân = 576.76 Peso Áchentina | 40 Đô la Niu Di-lân = 5767.6 Peso Áchentina | 25000 Đô la Niu Di-lân = 3604750.42 Peso Áchentina |
5 Đô la Niu Di-lân = 720.95 Peso Áchentina | 50 Đô la Niu Di-lân = 7209.5 Peso Áchentina | 50000 Đô la Niu Di-lân = 7209500.83 Peso Áchentina |
6 Đô la Niu Di-lân = 865.14 Peso Áchentina | 100 Đô la Niu Di-lân = 14419 Peso Áchentina | 100000 Đô la Niu Di-lân = 14419001.67 Peso Áchentina |
7 Đô la Niu Di-lân = 1009.33 Peso Áchentina | 250 Đô la Niu Di-lân = 36047.5 Peso Áchentina | 250000 Đô la Niu Di-lân = 36047504.16 Peso Áchentina |
8 Đô la Niu Di-lân = 1153.52 Peso Áchentina | 500 Đô la Niu Di-lân = 72095.01 Peso Áchentina | 500000 Đô la Niu Di-lân = 72095008.33 Peso Áchentina |
9 Đô la Niu Di-lân = 1297.71 Peso Áchentina | 1000 Đô la Niu Di-lân = 144190.02 Peso Áchentina | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 144190016.66 Peso Áchentina |