đổi Đô la Niu Di-lân để Đô la Úc (NZD → AUD)

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Úc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Úc

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Niu Di-lân = 0.9339 Đô la Úc 10 Đô la Niu Di-lân = 9.3394 Đô la Úc 2500 Đô la Niu Di-lân = 2334.86 Đô la Úc
2 Đô la Niu Di-lân = 1.8679 Đô la Úc 20 Đô la Niu Di-lân = 18.6788 Đô la Úc 5000 Đô la Niu Di-lân = 4669.71 Đô la Úc
3 Đô la Niu Di-lân = 2.8018 Đô la Úc 30 Đô la Niu Di-lân = 28.0183 Đô la Úc 10000 Đô la Niu Di-lân = 9339.42 Đô la Úc
4 Đô la Niu Di-lân = 3.7358 Đô la Úc 40 Đô la Niu Di-lân = 37.3577 Đô la Úc 25000 Đô la Niu Di-lân = 23348.56 Đô la Úc
5 Đô la Niu Di-lân = 4.6697 Đô la Úc 50 Đô la Niu Di-lân = 46.6971 Đô la Úc 50000 Đô la Niu Di-lân = 46697.11 Đô la Úc
6 Đô la Niu Di-lân = 5.6037 Đô la Úc 100 Đô la Niu Di-lân = 93.3942 Đô la Úc 100000 Đô la Niu Di-lân = 93394.22 Đô la Úc
7 Đô la Niu Di-lân = 6.5376 Đô la Úc 250 Đô la Niu Di-lân = 233.49 Đô la Úc 250000 Đô la Niu Di-lân = 233485.55 Đô la Úc
8 Đô la Niu Di-lân = 7.4715 Đô la Úc 500 Đô la Niu Di-lân = 466.97 Đô la Úc 500000 Đô la Niu Di-lân = 466971.11 Đô la Úc
9 Đô la Niu Di-lân = 8.4055 Đô la Úc 1000 Đô la Niu Di-lân = 933.94 Đô la Úc 1000000 Đô la Niu Di-lân = 933942.21 Đô la Úc