đổi Đô la Niu Di-lân để Đô la Úc (NZD → AUD)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Úc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 0.9339 Đô la Úc | 10 Đô la Niu Di-lân = 9.3394 Đô la Úc | 2500 Đô la Niu Di-lân = 2334.86 Đô la Úc |
2 Đô la Niu Di-lân = 1.8679 Đô la Úc | 20 Đô la Niu Di-lân = 18.6788 Đô la Úc | 5000 Đô la Niu Di-lân = 4669.71 Đô la Úc |
3 Đô la Niu Di-lân = 2.8018 Đô la Úc | 30 Đô la Niu Di-lân = 28.0183 Đô la Úc | 10000 Đô la Niu Di-lân = 9339.42 Đô la Úc |
4 Đô la Niu Di-lân = 3.7358 Đô la Úc | 40 Đô la Niu Di-lân = 37.3577 Đô la Úc | 25000 Đô la Niu Di-lân = 23348.56 Đô la Úc |
5 Đô la Niu Di-lân = 4.6697 Đô la Úc | 50 Đô la Niu Di-lân = 46.6971 Đô la Úc | 50000 Đô la Niu Di-lân = 46697.11 Đô la Úc |
6 Đô la Niu Di-lân = 5.6037 Đô la Úc | 100 Đô la Niu Di-lân = 93.3942 Đô la Úc | 100000 Đô la Niu Di-lân = 93394.22 Đô la Úc |
7 Đô la Niu Di-lân = 6.5376 Đô la Úc | 250 Đô la Niu Di-lân = 233.49 Đô la Úc | 250000 Đô la Niu Di-lân = 233485.55 Đô la Úc |
8 Đô la Niu Di-lân = 7.4715 Đô la Úc | 500 Đô la Niu Di-lân = 466.97 Đô la Úc | 500000 Đô la Niu Di-lân = 466971.11 Đô la Úc |
9 Đô la Niu Di-lân = 8.4055 Đô la Úc | 1000 Đô la Niu Di-lân = 933.94 Đô la Úc | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 933942.21 Đô la Úc |