đổi Đô la Niu Di-lân để Lép Bungari (NZD → BGN)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 1.1235 Lép Bungari | 10 Đô la Niu Di-lân = 11.235 Lép Bungari | 2500 Đô la Niu Di-lân = 2808.75 Lép Bungari |
2 Đô la Niu Di-lân = 2.247 Lép Bungari | 20 Đô la Niu Di-lân = 22.47 Lép Bungari | 5000 Đô la Niu Di-lân = 5617.5 Lép Bungari |
3 Đô la Niu Di-lân = 3.3705 Lép Bungari | 30 Đô la Niu Di-lân = 33.705 Lép Bungari | 10000 Đô la Niu Di-lân = 11234.99 Lép Bungari |
4 Đô la Niu Di-lân = 4.494 Lép Bungari | 40 Đô la Niu Di-lân = 44.94 Lép Bungari | 25000 Đô la Niu Di-lân = 28087.48 Lép Bungari |
5 Đô la Niu Di-lân = 5.6175 Lép Bungari | 50 Đô la Niu Di-lân = 56.175 Lép Bungari | 50000 Đô la Niu Di-lân = 56174.97 Lép Bungari |
6 Đô la Niu Di-lân = 6.741 Lép Bungari | 100 Đô la Niu Di-lân = 112.35 Lép Bungari | 100000 Đô la Niu Di-lân = 112349.93 Lép Bungari |
7 Đô la Niu Di-lân = 7.8645 Lép Bungari | 250 Đô la Niu Di-lân = 280.87 Lép Bungari | 250000 Đô la Niu Di-lân = 280874.83 Lép Bungari |
8 Đô la Niu Di-lân = 8.988 Lép Bungari | 500 Đô la Niu Di-lân = 561.75 Lép Bungari | 500000 Đô la Niu Di-lân = 561749.67 Lép Bungari |
9 Đô la Niu Di-lân = 10.1115 Lép Bungari | 1000 Đô la Niu Di-lân = 1123.5 Lép Bungari | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 1123499.34 Lép Bungari |