đổi Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei (NZD → BND)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 0.8366 Đô la Brunei | 10 Đô la Niu Di-lân = 8.3658 Đô la Brunei | 2500 Đô la Niu Di-lân = 2091.45 Đô la Brunei |
2 Đô la Niu Di-lân = 1.6732 Đô la Brunei | 20 Đô la Niu Di-lân = 16.7316 Đô la Brunei | 5000 Đô la Niu Di-lân = 4182.89 Đô la Brunei |
3 Đô la Niu Di-lân = 2.5097 Đô la Brunei | 30 Đô la Niu Di-lân = 25.0974 Đô la Brunei | 10000 Đô la Niu Di-lân = 8365.79 Đô la Brunei |
4 Đô la Niu Di-lân = 3.3463 Đô la Brunei | 40 Đô la Niu Di-lân = 33.4632 Đô la Brunei | 25000 Đô la Niu Di-lân = 20914.47 Đô la Brunei |
5 Đô la Niu Di-lân = 4.1829 Đô la Brunei | 50 Đô la Niu Di-lân = 41.8289 Đô la Brunei | 50000 Đô la Niu Di-lân = 41828.94 Đô la Brunei |
6 Đô la Niu Di-lân = 5.0195 Đô la Brunei | 100 Đô la Niu Di-lân = 83.6579 Đô la Brunei | 100000 Đô la Niu Di-lân = 83657.88 Đô la Brunei |
7 Đô la Niu Di-lân = 5.8561 Đô la Brunei | 250 Đô la Niu Di-lân = 209.14 Đô la Brunei | 250000 Đô la Niu Di-lân = 209144.7 Đô la Brunei |
8 Đô la Niu Di-lân = 6.6926 Đô la Brunei | 500 Đô la Niu Di-lân = 418.29 Đô la Brunei | 500000 Đô la Niu Di-lân = 418289.39 Đô la Brunei |
9 Đô la Niu Di-lân = 7.5292 Đô la Brunei | 1000 Đô la Niu Di-lân = 836.58 Đô la Brunei | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 836578.78 Đô la Brunei |