đổi Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei (NZD → BND)

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Niu Di-lân = 0.8366 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 8.3658 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 2091.45 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.6732 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 16.7316 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 4182.89 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.5097 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 25.0974 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 8365.79 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.3463 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 33.4632 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 20914.47 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 4.1829 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 41.8289 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 41828.94 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 5.0195 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 83.6579 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 83657.88 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.8561 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 209.14 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 209144.7 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.6926 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 418.29 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 418289.39 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 7.5292 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 836.58 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 836578.78 Đô la Brunei