đổi Đô la Niu Di-lân để Franc Thụy sĩ (NZD → CHF)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Franc Thụy sĩ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 0.5595 Franc Thụy sĩ | 10 Đô la Niu Di-lân = 5.5948 Franc Thụy sĩ | 2500 Đô la Niu Di-lân = 1398.7 Franc Thụy sĩ |
2 Đô la Niu Di-lân = 1.119 Franc Thụy sĩ | 20 Đô la Niu Di-lân = 11.1896 Franc Thụy sĩ | 5000 Đô la Niu Di-lân = 2797.4 Franc Thụy sĩ |
3 Đô la Niu Di-lân = 1.6784 Franc Thụy sĩ | 30 Đô la Niu Di-lân = 16.7844 Franc Thụy sĩ | 10000 Đô la Niu Di-lân = 5594.81 Franc Thụy sĩ |
4 Đô la Niu Di-lân = 2.2379 Franc Thụy sĩ | 40 Đô la Niu Di-lân = 22.3792 Franc Thụy sĩ | 25000 Đô la Niu Di-lân = 13987.02 Franc Thụy sĩ |
5 Đô la Niu Di-lân = 2.7974 Franc Thụy sĩ | 50 Đô la Niu Di-lân = 27.974 Franc Thụy sĩ | 50000 Đô la Niu Di-lân = 27974.04 Franc Thụy sĩ |
6 Đô la Niu Di-lân = 3.3569 Franc Thụy sĩ | 100 Đô la Niu Di-lân = 55.9481 Franc Thụy sĩ | 100000 Đô la Niu Di-lân = 55948.07 Franc Thụy sĩ |
7 Đô la Niu Di-lân = 3.9164 Franc Thụy sĩ | 250 Đô la Niu Di-lân = 139.87 Franc Thụy sĩ | 250000 Đô la Niu Di-lân = 139870.18 Franc Thụy sĩ |
8 Đô la Niu Di-lân = 4.4758 Franc Thụy sĩ | 500 Đô la Niu Di-lân = 279.74 Franc Thụy sĩ | 500000 Đô la Niu Di-lân = 279740.36 Franc Thụy sĩ |
9 Đô la Niu Di-lân = 5.0353 Franc Thụy sĩ | 1000 Đô la Niu Di-lân = 559.48 Franc Thụy sĩ | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 559480.73 Franc Thụy sĩ |