đổi Đô la Niu Di-lân để Đan Mạch Krones (NZD → DKK)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đan Mạch Krones. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 4.2771 Đan Mạch Krones | 10 Đô la Niu Di-lân = 42.771 Đan Mạch Krones | 2500 Đô la Niu Di-lân = 10692.75 Đan Mạch Krones |
2 Đô la Niu Di-lân = 8.5542 Đan Mạch Krones | 20 Đô la Niu Di-lân = 85.542 Đan Mạch Krones | 5000 Đô la Niu Di-lân = 21385.49 Đan Mạch Krones |
3 Đô la Niu Di-lân = 12.8313 Đan Mạch Krones | 30 Đô la Niu Di-lân = 128.31 Đan Mạch Krones | 10000 Đô la Niu Di-lân = 42770.98 Đan Mạch Krones |
4 Đô la Niu Di-lân = 17.1084 Đan Mạch Krones | 40 Đô la Niu Di-lân = 171.08 Đan Mạch Krones | 25000 Đô la Niu Di-lân = 106927.45 Đan Mạch Krones |
5 Đô la Niu Di-lân = 21.3855 Đan Mạch Krones | 50 Đô la Niu Di-lân = 213.85 Đan Mạch Krones | 50000 Đô la Niu Di-lân = 213854.9 Đan Mạch Krones |
6 Đô la Niu Di-lân = 25.6626 Đan Mạch Krones | 100 Đô la Niu Di-lân = 427.71 Đan Mạch Krones | 100000 Đô la Niu Di-lân = 427709.81 Đan Mạch Krones |
7 Đô la Niu Di-lân = 29.9397 Đan Mạch Krones | 250 Đô la Niu Di-lân = 1069.27 Đan Mạch Krones | 250000 Đô la Niu Di-lân = 1069274.51 Đan Mạch Krones |
8 Đô la Niu Di-lân = 34.2168 Đan Mạch Krones | 500 Đô la Niu Di-lân = 2138.55 Đan Mạch Krones | 500000 Đô la Niu Di-lân = 2138549.03 Đan Mạch Krones |
9 Đô la Niu Di-lân = 38.4939 Đan Mạch Krones | 1000 Đô la Niu Di-lân = 4277.1 Đan Mạch Krones | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 4277098.05 Đan Mạch Krones |