đổi Đô la Niu Di-lân để Euro (NZD → EUR)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 0.5744 Euro | 10 Đô la Niu Di-lân = 5.7442 Euro | 2500 Đô la Niu Di-lân = 1436.04 Euro |
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1488 Euro | 20 Đô la Niu Di-lân = 11.4883 Euro | 5000 Đô la Niu Di-lân = 2872.08 Euro |
3 Đô la Niu Di-lân = 1.7232 Euro | 30 Đô la Niu Di-lân = 17.2325 Euro | 10000 Đô la Niu Di-lân = 5744.16 Euro |
4 Đô la Niu Di-lân = 2.2977 Euro | 40 Đô la Niu Di-lân = 22.9766 Euro | 25000 Đô la Niu Di-lân = 14360.39 Euro |
5 Đô la Niu Di-lân = 2.8721 Euro | 50 Đô la Niu Di-lân = 28.7208 Euro | 50000 Đô la Niu Di-lân = 28720.78 Euro |
6 Đô la Niu Di-lân = 3.4465 Euro | 100 Đô la Niu Di-lân = 57.4416 Euro | 100000 Đô la Niu Di-lân = 57441.55 Euro |
7 Đô la Niu Di-lân = 4.0209 Euro | 250 Đô la Niu Di-lân = 143.6 Euro | 250000 Đô la Niu Di-lân = 143603.88 Euro |
8 Đô la Niu Di-lân = 4.5953 Euro | 500 Đô la Niu Di-lân = 287.21 Euro | 500000 Đô la Niu Di-lân = 287207.77 Euro |
9 Đô la Niu Di-lân = 5.1697 Euro | 1000 Đô la Niu Di-lân = 574.42 Euro | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 574415.53 Euro |