đổi Đô la Niu Di-lân để Bảng Anh (NZD → GBP)

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Niu Di-lân = 0.4991 Bảng Anh 10 Đô la Niu Di-lân = 4.9905 Bảng Anh 2500 Đô la Niu Di-lân = 1247.63 Bảng Anh
2 Đô la Niu Di-lân = 0.9981 Bảng Anh 20 Đô la Niu Di-lân = 9.981 Bảng Anh 5000 Đô la Niu Di-lân = 2495.26 Bảng Anh
3 Đô la Niu Di-lân = 1.4972 Bảng Anh 30 Đô la Niu Di-lân = 14.9716 Bảng Anh 10000 Đô la Niu Di-lân = 4990.52 Bảng Anh
4 Đô la Niu Di-lân = 1.9962 Bảng Anh 40 Đô la Niu Di-lân = 19.9621 Bảng Anh 25000 Đô la Niu Di-lân = 12476.31 Bảng Anh
5 Đô la Niu Di-lân = 2.4953 Bảng Anh 50 Đô la Niu Di-lân = 24.9526 Bảng Anh 50000 Đô la Niu Di-lân = 24952.61 Bảng Anh
6 Đô la Niu Di-lân = 2.9943 Bảng Anh 100 Đô la Niu Di-lân = 49.9052 Bảng Anh 100000 Đô la Niu Di-lân = 49905.22 Bảng Anh
7 Đô la Niu Di-lân = 3.4934 Bảng Anh 250 Đô la Niu Di-lân = 124.76 Bảng Anh 250000 Đô la Niu Di-lân = 124763.05 Bảng Anh
8 Đô la Niu Di-lân = 3.9924 Bảng Anh 500 Đô la Niu Di-lân = 249.53 Bảng Anh 500000 Đô la Niu Di-lân = 249526.11 Bảng Anh
9 Đô la Niu Di-lân = 4.4915 Bảng Anh 1000 Đô la Niu Di-lân = 499.05 Bảng Anh 1000000 Đô la Niu Di-lân = 499052.21 Bảng Anh