đổi Đô la Niu Di-lân để Bảng Anh (NZD → GBP)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 0.4991 Bảng Anh | 10 Đô la Niu Di-lân = 4.9905 Bảng Anh | 2500 Đô la Niu Di-lân = 1247.63 Bảng Anh |
2 Đô la Niu Di-lân = 0.9981 Bảng Anh | 20 Đô la Niu Di-lân = 9.981 Bảng Anh | 5000 Đô la Niu Di-lân = 2495.26 Bảng Anh |
3 Đô la Niu Di-lân = 1.4972 Bảng Anh | 30 Đô la Niu Di-lân = 14.9716 Bảng Anh | 10000 Đô la Niu Di-lân = 4990.52 Bảng Anh |
4 Đô la Niu Di-lân = 1.9962 Bảng Anh | 40 Đô la Niu Di-lân = 19.9621 Bảng Anh | 25000 Đô la Niu Di-lân = 12476.31 Bảng Anh |
5 Đô la Niu Di-lân = 2.4953 Bảng Anh | 50 Đô la Niu Di-lân = 24.9526 Bảng Anh | 50000 Đô la Niu Di-lân = 24952.61 Bảng Anh |
6 Đô la Niu Di-lân = 2.9943 Bảng Anh | 100 Đô la Niu Di-lân = 49.9052 Bảng Anh | 100000 Đô la Niu Di-lân = 49905.22 Bảng Anh |
7 Đô la Niu Di-lân = 3.4934 Bảng Anh | 250 Đô la Niu Di-lân = 124.76 Bảng Anh | 250000 Đô la Niu Di-lân = 124763.05 Bảng Anh |
8 Đô la Niu Di-lân = 3.9924 Bảng Anh | 500 Đô la Niu Di-lân = 249.53 Bảng Anh | 500000 Đô la Niu Di-lân = 249526.11 Bảng Anh |
9 Đô la Niu Di-lân = 4.4915 Bảng Anh | 1000 Đô la Niu Di-lân = 499.05 Bảng Anh | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 499052.21 Bảng Anh |